Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc
- 29 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Việc nắm vững thuật ngữ kiến trúc tiếng Trung đang trở thành lợi thế quan trọng cho nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Từ kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng, chuyên gia quy hoạch đô thị đến nhân viên tư vấn thiết kế và biên phiên dịch viên, tất cả đều cần hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn để làm việc hiệu quả với các tập đoàn xây dựng Trung Quốc. Á Châu tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc toàn diện, được tổng hợp từ kinh nghiệm 14 năm dịch thuật tiếng Trung và hàng trăm dự án thực tế, giúp bạn giao tiếp chuyên môn hiệu quả hơn.
Bối cảnh phát triển ngành kiến trúc Trung Quốc
Trung Quốc đang trải qua một cuộc cách mạng kiến trúc mạnh mẽ, với tỷ lệ đô thị hóa đạt 65% vào năm 2023. Mỗi năm, hàng trăm công trình mang tính biểu tượng (iconic) được xây dựng, từ những siêu dự án như Tháp Thượng Hải (Shanghai Tower) đến các khu đô thị thông minh tiên tiến. Điều này đã giúp ngành kiến trúc Trung Quốc trở thành nguồn cảm hứng toàn cầu về cả quy mô và công nghệ.
Trong bối cảnh đó, việc thành thạo từ vựng chuyên ngành kiến trúc ngày càng trở nên thiết yếu cho nhiều nhóm đối tượng:
- Kiến trúc sư: Giao tiếp hiệu quả với đối tác, nắm bắt chính xác yêu cầu thiết kế và triển khai dự án quốc tế.
- Dịch thuật viên: Xử lý chính xác bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ thiết kế và các hợp đồng tư vấn phức tạp.
- Kỹ sư xây dựng: Am hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thi công hiện đại.
- Sinh viên ngành kiến trúc: Cập nhật kiến thức về xu hướng thiết kế và công nghệ mới.
- Nhà đầu tư bất động sản: Hiểu rõ các khái niệm liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị.
Từ vựng tiếng Trung về thuật ngữ cơ bản về kiến trúc và thiết kế
Các loại hình kiến trúc
Hiểu rõ phân loại kiến trúc giúp xác định đúng phong cách và yêu cầu thiết kế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
建筑 | jiànzhù | Kiến trúc |
建筑学 | jiànzhùxué | Ngành kiến trúc |
设计 | shèjì | Thiết kế |
规划 | guīhuà | Quy hoạch |
传统建筑 | chuántǒng jiànzhù | Kiến trúc truyền thống |
现代建筑 | xiàndài jiànzhù | Kiến trúc hiện đại |
古典建筑 | gǔdiǎn jiànzhù | Kiến trúc cổ điển |
民用建筑 | mínyòng jiànzhù | Kiến trúc dân dụng |
公共建筑 | gōnggòng jiànzhù | Kiến trúc công cộng |
工业建筑 | gōngyè jiànzhù | Kiến trúc công nghiệp |
Ứng dụng thực tế: Khi thảo luận dự án với đối tác Trung Quốc, việc phân biệt rõ 民用建筑 (kiến trúc dân dụng) và 公共建筑 (kiến trúc công cộng) giúp xác định đúng tiêu chuẩn thiết kế và quy định pháp lý.
Phong cách kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
建筑风格 | jiànzhù fēnggé | Phong cách kiến trúc |
中式建筑 | zhōngshì jiànzhù | Kiến trúc Trung Hoa |
欧式建筑 | ōushì jiànzhù | Kiến trúc châu Âu |
巴洛克风格 | bāluòkè fēnggé | Phong cách Baroque |
哥特式建筑 | gētèshì jiànzhù | Kiến trúc Gothic |
简约风格 | jiǎnyuē fēnggé | Phong cách tối giản |
后现代主义 | hòu xiàndài zhǔyì | Chủ nghĩa hậu hiện đại |
装饰艺术 | zhuāngshì yìshù | Art Deco |
Từ vựng tiếng Trung về các yếu tố cấu trúc và không gian
Kết cấu chính của công trình
Đây là nhóm từ vựng quan trọng nhất trong mọi bản vẽ kiến trúc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
基础 | jīchǔ | Móng |
地基 | dìjī | Nền móng |
柱子 | zhùzi | Cột |
梁 | liáng | Dầm |
墙 | qiáng | Tường |
承重墙 | chéngzhòng qiáng | Tường chịu lực |
隔墙 | géqiáng | Tường ngăn |
楼板 | lóubǎn | Sàn |
屋顶 | wūdǐng | Mái |
楼梯 | lóutī | Cầu thang |
Không gian chức năng
- 房间 (fángjiān) – Phòng
- 客厅 (kètīng) – Phòng khách
- 卧室 (wòshì) – Phòng ngủ
- 厨房 (chúfáng) – Nhà bếp
- 卫生间 (wèishēngjiān) – Phòng tắm
- 书房 (shūfáng) – Phòng đọc sách
- 餐厅 (cāntīng) – Phòng ăn
- 阳台 (yángtái) – Ban công
- 露台 (lùtái) – Sân thượng
- 车库 (chēkù) – Garage
Hệ thống cửa và cửa sổ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
门 | mén | Cửa |
窗户 | chuānghu | Cửa sổ |
大门 | dàmén | Cửa chính |
推拉门 | tuīlāmén | Cửa lùa |
折叠门 | zhédié mén | Cửa xếp |
旋转门 | xuánzhuǎn mén | Cửa xoay |
落地窗 | luòdì chuāng | Cửa sổ sát sàn |
天窗 | tiānchuāng | Cửa sổ trời |
百叶窗 | bǎiyèchuāng | Cửa sổ chớp |
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu và công nghệ xây dựng
Vật liệu truyền thống
Hiểu rõ đặc tính vật liệu giúp lựa chọn phù hợp với khí hậu và yêu cầu thiết kế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
材料 | cáiliào | Vật liệu |
木材 | mùcái | Gỗ |
石材 | shícái | Đá |
砖 | zhuān | Gạch |
混凝土 | hùnníngtǔ | Bê tông |
钢筋 | gāngjīn | Thép |
钢材 | gāngcái | Thép |
玻璃 | bōli | Kính |
陶瓷 | táocí | Gốm sứ |
瓷砖 | cízhuān | Gạch ốp |
Vật liệu hiện đại
- 复合材料 (fùhé cáiliào) – Vật liệu composite
- 预制构件 (yùzhì gòujiàn) – Cấu kiện đúc sẵn
- 轻质材料 (qīngzhì cáiliào) – Vật liệu nhẹ
- 保温材料 (bǎowēn cáiliào) – Vật liệu cách nhiệt
- 防水材料 (fángshuǐ cáiliào) – Vật liệu chống thấm
- 环保材料 (huánbǎo cáiliào) – Vật liệu thân thiện môi trường
- 智能材料 (zhìnéng cáiliào) – Vật liệu thông minh
- 纳米材料 (nàmǐ cáiliào) – Vật liệu nano
Từ vựng tiếng Trung về hệ thống kỹ thuật công trình
Hệ thống điện và chiếu sáng
Các hệ thống MEP (Mechanical, Electrical, Plumbing) ngày càng phức tạp trong kiến trúc hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
电气系统 | diànqì xìtǒng | Hệ thống điện |
照明系统 | zhàomíng xìtǒng | Hệ thống chiếu sáng |
配电箱 | pèidiànxiāng | Tủ điện |
开关 | kāiguān | Công tắc |
插座 | chāzuò | Ổ cắm |
灯具 | dēngjù | Đèn chiếu sáng |
吊灯 | diàodēng | Đèn treo |
筒灯 | tǒngdēng | Đèn âm trần |
射灯 | shèdēng | Đèn rọi |
应急照明 | yìngjí zhàomíng | Đèn khẩn cấp |
Hệ thống cấp thoát nước
- 给排水系统 (jǐ páishuǐ xìtǒng) – Hệ thống cấp thoát nước
- 给水管 (jǐshuǐ guǎn) – Đường ống cấp nước
- 排水管 (páishuǐ guǎn) – Đường ống thoát nước
- 化粪池 (huàfèn chí) – Bể phốt
- 雨水系统 (yǔshuǐ xìtǒng) – Hệ thống thoát nước mưa
- 消防系统 (xiāofáng xìtǒng) – Hệ thống chữa cháy
- 喷淋系统 (pēnlín xìtǒng) – Hệ thống sprinkler
Hệ thống HVAC
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
空调系统 | kōngtiáo xìtǒng | Hệ thống điều hòa |
通风系统 | tōngfēng xìtǒng | Hệ thống thông gió |
新风系统 | xīnfēng xìtǒng | Hệ thống khí tươi |
排风系统 | páifēng xìtǒng | Hệ thống thải khí |
风管 | fēngguǎn | Ống gió |
风口 | fēngkǒu | Miệng gió |
Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ và tài liệu kỹ thuật
Hiểu rõ tên các loại bản vẽ giúp giao tiếp hiệu quả với đội ngũ thiết kế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
图纸 | túzhǐ | Bản vẽ |
平面图 | píngmiàn tú | Mặt bằng |
立面图 | lìmiàn tú | Mặt đứng |
剖面图 | pōumiàn tú | Mặt cắt |
透视图 | tòushì tú | Hình phối cảnh |
施工图 | shīgōng tú | Bản vẽ thi công |
效果图 | xiàoguǒ tú | Hình ảnh 3D |
结构图 | jiégòu tú | Bản vẽ kết cấu |
电气图 | diànqì tú | Bản vẽ điện |
给排水图 | jǐ páishuǐ tú | Bản vẽ cấp thoát nước |
Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc xanh và bền vững
Xu hướng kiến trúc xanh đang trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
绿色建筑 | lǜsè jiànzhù | Kiến trúc xanh |
可持续设计 | kě chíxù shèjì | Thiết kế bền vững |
生态建筑 | shēngtài jiànzhù | Kiến trúc sinh thái |
节能建筑 | jiénéng jiànzhù | Kiến trúc tiết kiệm năng lượng |
太阳能利用 | tàiyángnéng lìyòng | Sử dụng năng lượng mặt trời |
雨水收集 | yǔshuǐ shōují | Thu gom nước mưa |
屋顶花园 | wūdǐng huāyuán | Vườn trên mái |
垂直绿化 | chuízhí lǜhuà | Tường xanh |
自然通风 | zìrán tōngfēng | Thông gió tự nhiên |
采光优化 | cǎiguāng yōuhuà | Tối ưu ánh sáng tự nhiên |
Từ vựng tiếng Trung về các tình huống giao tiếp thực tế
Thảo luận thiết kế
Trao đổi về concept:
- “这个设计理念很有创意” (Zhège shèjì lǐniàn hěn yǒu chuàngyì) – Ý tưởng thiết kế này rất sáng tạo
- “我们需要考虑功能性” (Wǒmen xūyào kǎolǜ gōngnéngxìng) – Chúng ta cần xem xét tính chức năng
Thảo luận về vật liệu:
- “这种材料环保吗?” (Zhè zhǒng cáiliào huánbǎo ma?) – Loại vật liệu này có thân thiện môi trường không?
- “成本预算在可接受范围内” (Chéngběn yùsuàn zài kě jiēshòu fànwéi nèi) – Dự toán chi phí trong phạm vi chấp nhận được
Quản lý dự án
Tiến độ thi công:
- “工程进度如何?” (Gōngchéng jìndù rúhé?) – Tiến độ công trình thế nào?
- “预计完工时间是什么时候?” (Yùjì wángōng shíjiān shì shénme shíhou?) – Dự kiến hoàn thành khi nào?
Kiểm soát chất lượng:
- “质量检查通过了吗?” (Zhìliàng jiǎnchá tōngguò le ma?) – Kiểm tra chất lượng đã qua chưa?
- “需要整改哪些方面?” (Xūyào zhěnggǎi nǎxiē fāngmiàn?) – Cần chỉnh sửa những khía cạnh nào?
Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc truyền thống Trung Quốc
Hiểu về kiến trúc truyền thống giúp kết hợp hài hòa với thiết kế hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
四合院 | sìhéyuán | Nhà sân |
亭台楼阁 | tíngtái lóugé | Đình, đài, lầu, các |
飞檐翘角 | fēiyán qiàojiǎo | Mái cong, góc nhọn |
斗拱 | dǒugǒng | Đấu cung |
彩绘 | cǎihuì | Tranh trang trí |
雕梁画栋 | diāoliáng huàdòng | Dầm chạm, cột vẽ |
园林建筑 | yuánlín jiànzhù | Kiến trúc sân vườn |
古塔 | gǔtǎ | Tháp cổ |
牌坊 | páifāng | Cổng chào |
庭院 | tíngyuàn | Sân trong |
Yếu tố phong thủy
- 风水学 (fēngshuǐxué) – Phong thủy học
- 方位 (fāngwèi) – Hướng
- 朝向 (cháoxiàng) – Hướng nhà
- 采光 (cǎiguāng) – Ánh sáng
- 通风 (tōngfēng) – Thông gió
- 水景 (shuǐjǐng) – Cảnh nước
- 假山 (jiǎshān) – Non bộ
Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Kiến trúc hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về ngành kiến trúc và xây dựng Trung Quốc. Á Châu tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty kiến trúc, tư vấn thiết kế và nhà thầu xây dựng tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp kiến trúc tin tưởng Á Châu?
Hiểu sâu văn hóa kiến trúc Trung Quốc
Biên dịch viên am hiểu sâu sắc về phong cách thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình phê duyệt dự án tại Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
Chuyên môn đa dạng về kiến trúc
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ thiết kế, hợp đồng tư vấn đến báo cáo nghiên cứu khả thi và tài liệu đào tạo chuyên môn.
Công nghệ dịch thuật tiên tiến
Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ kỹ thuật và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn duy trì chất lượng cao.
Bảo mật thông tin tuyệt đối
Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, đặc biệt quan trọng với các thông tin nhạy cảm như bản vẽ thiết kế, công nghệ độc quyền và kế hoạch dự án.
Hỗ trợ toàn diện 24/7
Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những giai đoạn quan trọng của dự án.
Dịch vụ nổi bật của Á Châu – Chuyên ngành Kiến trúc
- Dịch thuật bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
- Dịch hợp đồng tư vấn và thỏa thuận hợp tác quốc tế
- Dịch báo cáo nghiên cứu khả thi và đánh giá dự án
- Dịch tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định xây dựng
- Phiên dịch hội nghị kiến trúc và triển lãm chuyên ngành
- Dịch tài liệu đào tạo và hướng dẫn sử dụng công nghệ
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com