Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc

Chưa có phản hồi

Việc nắm vững thuật ngữ kiến trúc tiếng Trung đang trở thành lợi thế quan trọng cho nhiều nhóm chuyên gia khác nhau. Từ kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng, chuyên gia quy hoạch đô thị đến nhân viên tư vấn thiết kế và biên phiên dịch viên, tất cả đều cần hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn để làm việc hiệu quả với các tập đoàn xây dựng Trung Quốc. Á Châu tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc toàn diện, được tổng hợp từ kinh nghiệm 14 năm dịch thuật tiếng Trung và hàng trăm dự án thực tế, giúp bạn giao tiếp chuyên môn hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc

Bối cảnh phát triển ngành kiến trúc Trung Quốc

Trung Quốc đang trải qua một cuộc cách mạng kiến trúc mạnh mẽ, với tỷ lệ đô thị hóa đạt 65% vào năm 2023. Mỗi năm, hàng trăm công trình mang tính biểu tượng (iconic) được xây dựng, từ những siêu dự án như Tháp Thượng Hải (Shanghai Tower) đến các khu đô thị thông minh tiên tiến. Điều này đã giúp ngành kiến trúc Trung Quốc trở thành nguồn cảm hứng toàn cầu về cả quy mô và công nghệ.

Trong bối cảnh đó, việc thành thạo từ vựng chuyên ngành kiến trúc ngày càng trở nên thiết yếu cho nhiều nhóm đối tượng:

  • Kiến trúc sư: Giao tiếp hiệu quả với đối tác, nắm bắt chính xác yêu cầu thiết kế và triển khai dự án quốc tế.
  • Dịch thuật viên: Xử lý chính xác bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ thiết kế và các hợp đồng tư vấn phức tạp.
  • Kỹ sư xây dựng: Am hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thi công hiện đại.
  • Sinh viên ngành kiến trúc: Cập nhật kiến thức về xu hướng thiết kế và công nghệ mới.
  • Nhà đầu tư bất động sản: Hiểu rõ các khái niệm liên quan đến quy hoạch và phát triển đô thị.

Từ vựng tiếng Trung về thuật ngữ cơ bản về kiến trúc và thiết kế

Các loại hình kiến trúc

Hiểu rõ phân loại kiến trúc giúp xác định đúng phong cách và yêu cầu thiết kế.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
建筑 jiànzhù Kiến trúc
建筑学 jiànzhùxué Ngành kiến trúc
设计 shèjì Thiết kế
规划 guīhuà Quy hoạch
传统建筑 chuántǒng jiànzhù Kiến trúc truyền thống
现代建筑 xiàndài jiànzhù Kiến trúc hiện đại
古典建筑 gǔdiǎn jiànzhù Kiến trúc cổ điển
民用建筑 mínyòng jiànzhù Kiến trúc dân dụng
公共建筑 gōnggòng jiànzhù Kiến trúc công cộng
工业建筑 gōngyè jiànzhù Kiến trúc công nghiệp

Ứng dụng thực tế: Khi thảo luận dự án với đối tác Trung Quốc, việc phân biệt rõ 民用建筑 (kiến trúc dân dụng) và 公共建筑 (kiến trúc công cộng) giúp xác định đúng tiêu chuẩn thiết kế và quy định pháp lý.

Phong cách kiến trúc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
建筑风格 jiànzhù fēnggé Phong cách kiến trúc
中式建筑 zhōngshì jiànzhù Kiến trúc Trung Hoa
欧式建筑 ōushì jiànzhù Kiến trúc châu Âu
巴洛克风格 bāluòkè fēnggé Phong cách Baroque
哥特式建筑 gētèshì jiànzhù Kiến trúc Gothic
简约风格 jiǎnyuē fēnggé Phong cách tối giản
后现代主义 hòu xiàndài zhǔyì Chủ nghĩa hậu hiện đại
装饰艺术 zhuāngshì yìshù Art Deco

Từ vựng tiếng Trung về các yếu tố cấu trúc và không gian

Kết cấu chính của công trình

Đây là nhóm từ vựng quan trọng nhất trong mọi bản vẽ kiến trúc.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
基础 jīchǔ Móng
地基 dìjī Nền móng
柱子 zhùzi Cột
liáng Dầm
qiáng Tường
承重墙 chéngzhòng qiáng Tường chịu lực
隔墙 géqiáng Tường ngăn
楼板 lóubǎn Sàn
屋顶 wūdǐng Mái
楼梯 lóutī Cầu thang

Không gian chức năng

  • 房间 (fángjiān) – Phòng
  • 客厅 (kètīng) – Phòng khách
  • 卧室 (wòshì) – Phòng ngủ
  • 厨房 (chúfáng) – Nhà bếp
  • 卫生间 (wèishēngjiān) – Phòng tắm
  • 书房 (shūfáng) – Phòng đọc sách
  • 餐厅 (cāntīng) – Phòng ăn
  • 阳台 (yángtái) – Ban công
  • 露台 (lùtái) – Sân thượng
  • 车库 (chēkù) – Garage

Hệ thống cửa và cửa sổ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
mén Cửa
窗户 chuānghu Cửa sổ
大门 dàmén Cửa chính
推拉门 tuīlāmén Cửa lùa
折叠门 zhédié mén Cửa xếp
旋转门 xuánzhuǎn mén Cửa xoay
落地窗 luòdì chuāng Cửa sổ sát sàn
天窗 tiānchuāng Cửa sổ trời
百叶窗 bǎiyèchuāng Cửa sổ chớp

Từ vựng tiếng Trung về vật liệu và công nghệ xây dựng

Vật liệu truyền thống

Hiểu rõ đặc tính vật liệu giúp lựa chọn phù hợp với khí hậu và yêu cầu thiết kế.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
材料 cáiliào Vật liệu
木材 mùcái Gỗ
石材 shícái Đá
zhuān Gạch
混凝土 hùnníngtǔ Bê tông
钢筋 gāngjīn Thép
钢材 gāngcái Thép
玻璃 bōli Kính
陶瓷 táocí Gốm sứ
瓷砖 cízhuān Gạch ốp

Vật liệu hiện đại

  • 复合材料 (fùhé cáiliào) – Vật liệu composite
  • 预制构件 (yùzhì gòujiàn) – Cấu kiện đúc sẵn
  • 轻质材料 (qīngzhì cáiliào) – Vật liệu nhẹ
  • 保温材料 (bǎowēn cáiliào) – Vật liệu cách nhiệt
  • 防水材料 (fángshuǐ cáiliào) – Vật liệu chống thấm
  • 环保材料 (huánbǎo cáiliào) – Vật liệu thân thiện môi trường
  • 智能材料 (zhìnéng cáiliào) – Vật liệu thông minh
  • 纳米材料 (nàmǐ cáiliào) – Vật liệu nano

Từ vựng tiếng Trung về hệ thống kỹ thuật công trình

Hệ thống điện và chiếu sáng

Các hệ thống MEP (Mechanical, Electrical, Plumbing) ngày càng phức tạp trong kiến trúc hiện đại.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
电气系统 diànqì xìtǒng Hệ thống điện
照明系统 zhàomíng xìtǒng Hệ thống chiếu sáng
配电箱 pèidiànxiāng Tủ điện
开关 kāiguān Công tắc
插座 chāzuò Ổ cắm
灯具 dēngjù Đèn chiếu sáng
吊灯 diàodēng Đèn treo
筒灯 tǒngdēng Đèn âm trần
射灯 shèdēng Đèn rọi
应急照明 yìngjí zhàomíng Đèn khẩn cấp

Hệ thống cấp thoát nước

  • 给排水系统 (jǐ páishuǐ xìtǒng) – Hệ thống cấp thoát nước
  • 给水管 (jǐshuǐ guǎn) – Đường ống cấp nước
  • 排水管 (páishuǐ guǎn) – Đường ống thoát nước
  • 化粪池 (huàfèn chí) – Bể phốt
  • 雨水系统 (yǔshuǐ xìtǒng) – Hệ thống thoát nước mưa
  • 消防系统 (xiāofáng xìtǒng) – Hệ thống chữa cháy
  • 喷淋系统 (pēnlín xìtǒng) – Hệ thống sprinkler

Hệ thống HVAC

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
空调系统 kōngtiáo xìtǒng Hệ thống điều hòa
通风系统 tōngfēng xìtǒng Hệ thống thông gió
新风系统 xīnfēng xìtǒng Hệ thống khí tươi
排风系统 páifēng xìtǒng Hệ thống thải khí
风管 fēngguǎn Ống gió
风口 fēngkǒu Miệng gió

Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ và tài liệu kỹ thuật

Hiểu rõ tên các loại bản vẽ giúp giao tiếp hiệu quả với đội ngũ thiết kế.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
图纸 túzhǐ Bản vẽ
平面图 píngmiàn tú Mặt bằng
立面图 lìmiàn tú Mặt đứng
剖面图 pōumiàn tú Mặt cắt
透视图 tòushì tú Hình phối cảnh
施工图 shīgōng tú Bản vẽ thi công
效果图 xiàoguǒ tú Hình ảnh 3D
结构图 jiégòu tú Bản vẽ kết cấu
电气图 diànqì tú Bản vẽ điện
给排水图 jǐ páishuǐ tú Bản vẽ cấp thoát nước

Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc xanh và bền vững

Xu hướng kiến trúc xanh đang trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
绿色建筑 lǜsè jiànzhù Kiến trúc xanh
可持续设计 kě chíxù shèjì Thiết kế bền vững
生态建筑 shēngtài jiànzhù Kiến trúc sinh thái
节能建筑 jiénéng jiànzhù Kiến trúc tiết kiệm năng lượng
太阳能利用 tàiyángnéng lìyòng Sử dụng năng lượng mặt trời
雨水收集 yǔshuǐ shōují Thu gom nước mưa
屋顶花园 wūdǐng huāyuán Vườn trên mái
垂直绿化 chuízhí lǜhuà Tường xanh
自然通风 zìrán tōngfēng Thông gió tự nhiên
采光优化 cǎiguāng yōuhuà Tối ưu ánh sáng tự nhiên

Từ vựng tiếng Trung về các tình huống giao tiếp thực tế

Thảo luận thiết kế

Trao đổi về concept:

  • “这个设计理念很有创意” (Zhège shèjì lǐniàn hěn yǒu chuàngyì) – Ý tưởng thiết kế này rất sáng tạo
  • “我们需要考虑功能性” (Wǒmen xūyào kǎolǜ gōngnéngxìng) – Chúng ta cần xem xét tính chức năng

Thảo luận về vật liệu:

  • “这种材料环保吗?” (Zhè zhǒng cáiliào huánbǎo ma?) – Loại vật liệu này có thân thiện môi trường không?
  • “成本预算在可接受范围内” (Chéngběn yùsuàn zài kě jiēshòu fànwéi nèi) – Dự toán chi phí trong phạm vi chấp nhận được

Quản lý dự án

Tiến độ thi công:

  • “工程进度如何?” (Gōngchéng jìndù rúhé?) – Tiến độ công trình thế nào?
  • “预计完工时间是什么时候?” (Yùjì wángōng shíjiān shì shénme shíhou?) – Dự kiến hoàn thành khi nào?

Kiểm soát chất lượng:

  • “质量检查通过了吗?” (Zhìliàng jiǎnchá tōngguò le ma?) – Kiểm tra chất lượng đã qua chưa?
  • “需要整改哪些方面?” (Xūyào zhěnggǎi nǎxiē fāngmiàn?) – Cần chỉnh sửa những khía cạnh nào?

Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc truyền thống Trung Quốc

Hiểu về kiến trúc truyền thống giúp kết hợp hài hòa với thiết kế hiện đại.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
四合院 sìhéyuán Nhà sân
亭台楼阁 tíngtái lóugé Đình, đài, lầu, các
飞檐翘角 fēiyán qiàojiǎo Mái cong, góc nhọn
斗拱 dǒugǒng Đấu cung
彩绘 cǎihuì Tranh trang trí
雕梁画栋 diāoliáng huàdòng Dầm chạm, cột vẽ
园林建筑 yuánlín jiànzhù Kiến trúc sân vườn
古塔 gǔtǎ Tháp cổ
牌坊 páifāng Cổng chào
庭院 tíngyuàn Sân trong

Yếu tố phong thủy

  • 风水学 (fēngshuǐxué) – Phong thủy học
  • 方位 (fāngwèi) – Hướng
  • 朝向 (cháoxiàng) – Hướng nhà
  • 采光 (cǎiguāng) – Ánh sáng
  • 通风 (tōngfēng) – Thông gió
  • 水景 (shuǐjǐng) – Cảnh nước
  • 假山 (jiǎshān) – Non bộ

Á Châu – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Kiến trúc hàng đầu tại Việt Nam

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, 7.000 dịch giả chuyên sâu cùng hiểu biết sâu rộng về ngành kiến trúc và xây dựng Trung Quốc. Á Châu tự hào là đối tác dịch thuật tiếng Trung đáng tin cậy của nhiều công ty kiến trúc, tư vấn thiết kế và nhà thầu xây dựng tại Việt Nam.

Vì sao các doanh nghiệp kiến trúc tin tưởng Á Châu?

Hiểu sâu văn hóa kiến trúc Trung Quốc

Biên dịch viên am hiểu sâu sắc về phong cách thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình phê duyệt dự án tại Trung Quốc. Từ đó đảm bảo các tài liệu dịch thuật phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Chuyên môn đa dạng về kiến trúc

Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ thiết kế, hợp đồng tư vấn đến báo cáo nghiên cứu khả thi và tài liệu đào tạo chuyên môn.

Công nghệ dịch thuật tiên tiến

Ứng dụng AI và các công cụ CAT Tools hiện đại để đảm bảo tính nhất quán thuật ngữ kỹ thuật và tăng tốc độ giao hàng mà vẫn duy trì chất lượng cao.

Bảo mật thông tin tuyệt đối

Áp dụng quy trình bảo mật nhiều lớp, đặc biệt quan trọng với các thông tin nhạy cảm như bản vẽ thiết kế, công nghệ độc quyền và kế hoạch dự án.

Hỗ trợ toàn diện 24/7

Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, đặc biệt trong những giai đoạn quan trọng của dự án.

Dịch vụ nổi bật của Á Châu – Chuyên ngành Kiến trúc

  • Dịch thuật bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ thiết kế
  • Dịch hợp đồng tư vấn và thỏa thuận hợp tác quốc tế
  • Dịch báo cáo nghiên cứu khả thi và đánh giá dự án
  • Dịch tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định xây dựng
  • Phiên dịch hội nghị kiến trúc và triển lãm chuyên ngành
  • Dịch tài liệu đào tạo và hướng dẫn sử dụng công nghệ

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận