Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
- 10 Tháng Bảy, 2025
- Nguyễn Tâm
- Chưa được phân loại
Nắm bắt chính xác thuật ngữ may mặc tiếng Trung không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu thiết yếu với các chuyên gia làm việc trong môi trường hợp tác quốc tế. Nhà thiết kế, thợ may, nhân viên QC hay biên phiên dịch đều cần trang bị vốn từ chuyên sâu để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với các nhà máy Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành may mặc, Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng chuyên ngành may mặc chi tiết, dễ hiểu – công cụ tối ưu để nâng cao hiệu quả công việc.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc của Achautrans
Với kinh nghiệm dịch thuật hàng nghìn tài liệu dệt may, chúng tôi hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:
- Tài liệu kỹ thuật từ các nhà máy dệt may hàng đầu Trung Quốc
- Tiêu chuẩn ngành dệt may Trung Quốc (FZ/T)
- Catalog sản phẩm từ các triển lãm thời trang quốc tế
- Hướng dẫn vận hành máy móc may mặc
- Tài liệu nghiên cứu từ các viện công nghiệp nhẹ
- Hồ sơ hợp tác dệt may Việt-Trung
- Quy trình sản xuất từ các thương hiệu thời trang
Bộ từ vựng giúp ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:
- Nhà thiết kế thời trang tại các công ty may mặc
- Kỹ thuật viên sản xuất tại các nhà máy dệt may
- Chuyên viên kiểm tra chất lượng và QC
- Biên phiên dịch viên chuyên ngành dệt may
- Quản lý sản xuất và xuất nhập khẩu hàng may mặc.
Từ vựng tiếng Trung về loại vải và chất liệu
Vải cotton và tự nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
面布 | miàn bù | Vải bông |
纯棉 | chún mián | Cotton 100% |
纯棉汗布 | chún mián hàn bù | Vải thun cotton 100% |
汗布 | hàn bù | Vải thun |
平纹细布 | píngwén xìbù | Vải muxơlin |
厚棉麻平纹布 | hòu mián má píngwén bù | Vải cotton dày |
麻布 | má bù | Vải lanh |
亚麻 | yàmá | Vải linen |
棉绒 | miánróng | Vải cotton có lông |
府绸 | fǔchóu | Vải poplin |
Vải lụa và nhung
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
丝绸 | sīchóu | Tơ lụa |
兼绸 | jiān chóu | Tơ tằm |
双绉 | huāng zhòu | Lụa kếp Trung Quốc |
绉缎 | zhòu duàn | Vóc nhiễu, satin lụa |
雪纺绸 | xuě fǎng chóu | Vải the, vải sa |
丝绒 | sīróng | Nhung tơ |
平绒 | píngróng | Nhung mịn |
薄缎 | bó duàn | Satanh mỏng |
硬挺塔夫绸 | yìngtǐng tǎ fū chóu | Vải taffeta cứng |
织锦 | zhījǐn | Gấm |
Vải len và lông thú
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
羊毛 | yángmáo | Len cừu |
羊绒 | yángróng | Vải cashmere |
开士米 | kāi shì mǐ | Vải cashmere |
安哥拉呢 | āngēlā ní | Vải Ăng-gô-la |
彩格呢 | cǎi gé ní | Len kẻ ô |
人字呢 | rén zì ní | Dạ hoa văn dích dắc |
麦尔登呢 | mài ěr dēng ní | Dạ melton |
鸭绒 | yāróng | Nhung lông vịt |
毛皮 | máopí | Da lông |
呢绒 | níróng | Nhung dạ |
Từ vựng tiếng Trung về máy móc may mặc
Máy may cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
缝纫机 | féng rènjī | Máy may |
单针平机 | dān zhēn píng jī | Máy 1 kim |
双针机 | shuāng zhēn jī | Máy 2 kim |
带刀平缝机 | dài dāo píng fèng jī | Máy 1 kim xén |
包缝机 | bāo fèng jī | Máy vắt sổ |
绷缝机 | běng fèng jī | Máy trần đè |
洞洞机 | dòng dòng jī | Máy trần viền |
盲逢机 | máng féng jī | Máy vắt gấu |
曲折缝系列 | qūzhé fèng xìliè | Máy zigzag |
滚边机 | gǔnbiān jī | Máy cuốn sườn |
Máy may chuyên dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
锁眼机 | suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy |
平头锁眼机 | píng tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu bằng |
圆头锁眼机 | yuán tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu tròn |
凤眼机 | fèng yǎn jī | Thùa khuy mắt phụng |
钉扣机 | dīng kòu jī | Máy đính cúc |
打结机 | dǎ jié jī | Máy đánh bọ |
套结机 | tào jié jī | Máy đính bọ |
上袖机 | shàng xiù jī | Máy tra tay |
开袋机 | kāi dài jī | Máy bổ túi |
麦夹机 | mài jiā jī | Máy cuốn ống |
Máy móc phụ trợ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
验布机 | yàn bù jī | Máy kiểm vải |
自动裁床机 | zìdòng cái chuáng jī | Máy cắt vải |
卷布机 | juǎn bù jī | Máy cuộn vải |
压衬机 | yā chèn jī | Máy ép mếch |
分线机 | fēn xiàn jī | Máy phân chỉ |
检针机 | jiǎn zhēn jī | Máy kiểm kim |
电子花样机 | diànzǐ huā yàng jī | Máy chương trình |
橡筋机 | xiàng jīn jī | Máy căn sai |
断带机 | duàn dài jī | Máy cắt nhám |
曲手机 | qū shǒujī | Máy cùi chỏ |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị ủi và hoàn tất
Thiết bị ủi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
电烫斗 | diàntàng dǒu | Bàn là điện |
蒸汽烫斗 | zhēngqì tàng dǒu | Bàn ủi hơi nước |
抽湿烫床 | chōu shī tàng chuáng | Bàn hút |
蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú | Lò hơi |
台面锅炉机 | táimiàn guōlú jī | Máy sấy chạy bàn |
红外线锅炉机 | hóngwàixiàn guōlú jī | Máy sấy UV |
烫台 | tàng tái | Bàn ủi |
熨斗 | yùndǒu | Bàn là |
压烫机 | yā tàng jī | Máy ép |
蒸汽机 | zhēngqì jī | Máy hơi |
Phụ kiện và dụng cụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
台板 | tái bǎn | Bàn |
线架 | xiàn jià | Giá chỉ |
钩针 | gōu zhēn | Móc (chỉ, kim) |
脚架 | jiǎo jià | Chân bàn |
押脚 | yā jiǎo | Chân vịt |
线夹 | xiàn jiā | Kẹp chỉ |
针板 | zhēn bǎn | Mặt nguyệt |
缝纫机零件 | féng rènjī líng jiàn | Linh kiện máy may |
皮带 | pídài | Dây cu-roa |
皮带轮 | pí dài lún | Puly |
Từ vựng tiếng Trung về chi tiết may mặc
Túi và chi tiết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
口袋 | kǒu dài | Túi áo, quần |
有盖口袋 | yǒu gài kǒu dài | Túi có nắp |
暗袋 | àn dài | Túi chìm |
胸袋 | xiōng dài | Túi ngực |
插袋 | chā dài | Túi phụ |
侧袋 | cè dài | Túi hông |
后袋 | hòu dài | Túi sau |
贴袋 | tiē dài | Túi dán |
斜插袋 | xié chā dài | Túi chéo |
拉链袋 | lāliàn dài | Túi khóa kéo |
Tay áo và chi tiết áo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
袖子 | xiùzi | Ống tay áo |
有袖衣服 | yǒu xiù yīfú | Áo có tay |
长袖 | cháng xiù | Tay dài |
短袖 | duǎn xiù | Tay ngắn |
袖口 | xiù kǒu | Cổ tay |
领子 | lǐngzi | Cổ áo |
立领 | lì lǐng | Cổ đứng |
翻领 | fān lǐng | Cổ gập |
圆领 | yuán lǐng | Cổ tròn |
垫肩 | diàn jiān | Lót vai |
Viền và hoàn thiện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
折边 | zhé biān | Viền |
包边 | bāo biān | Viền bọc |
锁边 | suǒ biān | Viền khóa |
滚边 | gǔn biān | Viền cuộn |
贴边 | tiē biān | Viền dán |
花边 | huā biān | Ren |
花边纱 | huābiān shā | Vải ren |
珠罗纱花边 | zhū luō shā huābiān | Đăng ten lưới |
刺绣 | cìxiù | Thêu |
印花 | yìnhuā | In hoa |
Từ vựng tiếng Trung về quy trình sản xuất
Cắt may
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
载剪 | zài jiǎn | Cắt vải |
裁剪 | cái jiǎn | Cắt vải |
排料 | pái liào | Xếp rập |
画样 | huà yàng | Vẽ rập |
铺布 | pū bù | Trải vải |
打样 | dǎ yàng | Làm mẫu |
制版 | zhì bǎn | Làm rập |
号型 | hào xíng | Size |
尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
规格 | guīgé | Quy cách |
May và lắp ráp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
线缝 | xiàn fèng | Đường may |
车缝 | chē fèng | May máy |
手缝 | shǒu fèng | May tay |
锁缝 | suǒ fèng | May khóa |
包缝 | bāo fèng | May vắt |
针位 | zhēn wèi | Mũi kim |
针距 | zhēn jù | Khoảng cách kim |
线迹 | xiàn jì | Đường chỉ |
缝线 | fèng xiàn | Chỉ may |
线头 | xiàn tóu | Đầu chỉ thừa |
Từ vựng tiếng Trung về kiểm tra chất lượng
Lỗi và khuyết điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
疵布 | cī bù | Vải lỗi |
质量问题 | zhìliàng wèntí | Vấn đề chất lượng |
缺陷 | quēxiàn | Khuyết điểm |
破洞 | pò dòng | Thủng lỗ |
污渍 | wūzì | Vết bẩn |
色差 | sè chā | Chênh lệch màu |
尺寸不准 | chǐcùn bù zhǔn | Sai kích thước |
线头 | xiàn tóu | Chỉ thừa |
起毛 | qǐ máo | Bị xù |
缩水 | suō shuǐ | Co rút |
Tiêu chuẩn và nhãn mác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
标签 | biāoqiān | Nhãn mác |
商标 | shāngbiāo | Thương hiệu |
水洗标 | shuǐxǐ biāo | Nhãn giặt |
成分标 | chéngfèn biāo | Nhãn thành phần |
尺码标 | chǐmǎ biāo | Nhãn size |
价格标 | jiàgé biāo | Nhãn giá |
吊牌 | diàopái | Tag treo |
合格证 | hégézhèng | Giấy chứng nhận |
检验报告 | jiǎnyàn bàogào | Báo cáo kiểm tra |
质检证书 | zhìjiǎn zhèngshū | Chứng thư chất lượng |
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành may mặc hàng đầu
Trong bối cảnh ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế, nhu cầu dịch thuật chuyên ngành may mặc, đặc biệt là từ tiếng Trung, ngày càng tăng cao. Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành may mặc, với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về ngành.
Lý do nên chọn dịch vụ dịch thuật may mặc tiếng Trung của Achautrans
Am hiểu chuyên sâu về ngành may mặc
Đội ngũ dịch giả tại Achautrans đều có nền tảng chuyên môn vững vàng về dịch thuật. Đồng thời hiểu biết về kỹ thuật dệt may, thiết kế thời trang, quy trình sản xuất công nghiệp may. Đảm bảo bản dịch sát nghĩa và chuẩn xác về mặt kỹ thuật.
Xử lý linh hoạt mọi loại tài liệu dệt may
Chúng tôi có khả năng dịch thuật đa dạng các loại tài liệu chuyên ngành như:
- Tech pack (hồ sơ kỹ thuật sản phẩm)
- Spec sheet (bảng thông số kỹ thuật)
- Hướng dẫn sản xuất
- Catalog sản phẩm thời trang
- Tài liệu marketing ngành may mặc
Cam kết chất lượng – Bảo mật tuyệt đối
- Ứng dụng hệ thống quản lý thuật ngữ chuyên biệt cho ngành dệt may. Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ tài liệu.
- Mọi thông tin liên quan đến thiết kế, mẫu mã sản phẩm đều được bảo mật theo tiêu chuẩn quốc tế.
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com