Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc

Chưa có phản hồi

Nắm bắt chính xác thuật ngữ may mặc tiếng Trung không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu thiết yếu với các chuyên gia làm việc trong môi trường hợp tác quốc tế. Nhà thiết kế, thợ may, nhân viên QC hay biên phiên dịch đều cần trang bị vốn từ chuyên sâu để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với các nhà máy Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành may mặc, Achautrans tự hào giới thiệu bộ từ vựng chuyên ngành may mặc chi tiết, dễ hiểu – công cụ tối ưu để nâng cao hiệu quả công việc.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc của Achautrans

Với kinh nghiệm dịch thuật hàng nghìn tài liệu dệt may, chúng tôi hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:

  • Tài liệu kỹ thuật từ các nhà máy dệt may hàng đầu Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn ngành dệt may Trung Quốc (FZ/T)
  • Catalog sản phẩm từ các triển lãm thời trang quốc tế
  • Hướng dẫn vận hành máy móc may mặc
  • Tài liệu nghiên cứu từ các viện công nghiệp nhẹ
  • Hồ sơ hợp tác dệt may Việt-Trung
  • Quy trình sản xuất từ các thương hiệu thời trang

Bộ từ vựng giúp ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:

  • Nhà thiết kế thời trang tại các công ty may mặc
  • Kỹ thuật viên sản xuất tại các nhà máy dệt may
  • Chuyên viên kiểm tra chất lượng và QC
  • Biên phiên dịch viên chuyên ngành dệt may
  • Quản lý sản xuất và xuất nhập khẩu hàng may mặc.

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc của Achautrans

Từ vựng tiếng Trung về loại vải và chất liệu

Vải cotton và tự nhiên

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
面布 miàn bù Vải bông
纯棉 chún mián Cotton 100%
纯棉汗布 chún mián hàn bù Vải thun cotton 100%
汗布 hàn bù Vải thun
平纹细布 píngwén xìbù Vải muxơlin
厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù Vải cotton dày
麻布 má bù Vải lanh
亚麻 yàmá Vải linen
棉绒 miánróng Vải cotton có lông
府绸 fǔchóu Vải poplin

Vải lụa và nhung

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
丝绸 sīchóu Tơ lụa
兼绸 jiān chóu Tơ tằm
双绉 huāng zhòu Lụa kếp Trung Quốc
绉缎 zhòu duàn Vóc nhiễu, satin lụa
雪纺绸 xuě fǎng chóu Vải the, vải sa
丝绒 sīróng Nhung tơ
平绒 píngróng Nhung mịn
薄缎 bó duàn Satanh mỏng
硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu Vải taffeta cứng
织锦 zhījǐn Gấm

Vải len và lông thú

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
羊毛 yángmáo Len cừu
羊绒 yángróng Vải cashmere
开士米 kāi shì mǐ Vải cashmere
安哥拉呢 āngēlā ní Vải Ăng-gô-la
彩格呢 cǎi gé ní Len kẻ ô
人字呢 rén zì ní Dạ hoa văn dích dắc
麦尔登呢 mài ěr dēng ní Dạ melton
鸭绒 yāróng Nhung lông vịt
毛皮 máopí Da lông
呢绒 níróng Nhung dạ

Từ vựng tiếng Trung về máy móc may mặc

Máy may cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
缝纫机 féng rènjī Máy may
单针平机 dān zhēn píng jī Máy 1 kim
双针机 shuāng zhēn jī Máy 2 kim
带刀平缝机 dài dāo píng fèng jī Máy 1 kim xén
包缝机 bāo fèng jī Máy vắt sổ
绷缝机 běng fèng jī Máy trần đè
洞洞机 dòng dòng jī Máy trần viền
盲逢机 máng féng jī Máy vắt gấu
曲折缝系列 qūzhé fèng xìliè Máy zigzag
滚边机 gǔnbiān jī Máy cuốn sườn

Máy may chuyên dụng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
锁眼机 suǒ yǎn jī Máy thùa khuy
平头锁眼机 píng tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu bằng
圆头锁眼机 yuán tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu tròn
凤眼机 fèng yǎn jī Thùa khuy mắt phụng
钉扣机 dīng kòu jī Máy đính cúc
打结机 dǎ jié jī Máy đánh bọ
套结机 tào jié jī Máy đính bọ
上袖机 shàng xiù jī Máy tra tay
开袋机 kāi dài jī Máy bổ túi
麦夹机 mài jiā jī Máy cuốn ống

Máy móc phụ trợ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
验布机 yàn bù jī Máy kiểm vải
自动裁床机 zìdòng cái chuáng jī Máy cắt vải
卷布机 juǎn bù jī Máy cuộn vải
压衬机 yā chèn jī Máy ép mếch
分线机 fēn xiàn jī Máy phân chỉ
检针机 jiǎn zhēn jī Máy kiểm kim
电子花样机 diànzǐ huā yàng jī Máy chương trình
橡筋机 xiàng jīn jī Máy căn sai
断带机 duàn dài jī Máy cắt nhám
曲手机 qū shǒujī Máy cùi chỏ

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị ủi và hoàn tất

Thiết bị ủi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
电烫斗 diàntàng dǒu Bàn là điện
蒸汽烫斗 zhēngqì tàng dǒu Bàn ủi hơi nước
抽湿烫床 chōu shī tàng chuáng Bàn hút
蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú Lò hơi
台面锅炉机 táimiàn guōlú jī Máy sấy chạy bàn
红外线锅炉机 hóngwàixiàn guōlú jī Máy sấy UV
烫台 tàng tái Bàn ủi
熨斗 yùndǒu Bàn là
压烫机 yā tàng jī Máy ép
蒸汽机 zhēngqì jī Máy hơi

Phụ kiện và dụng cụ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
台板 tái bǎn Bàn
线架 xiàn jià Giá chỉ
钩针 gōu zhēn Móc (chỉ, kim)
脚架 jiǎo jià Chân bàn
押脚 yā jiǎo Chân vịt
线夹 xiàn jiā Kẹp chỉ
针板 zhēn bǎn Mặt nguyệt
缝纫机零件 féng rènjī líng jiàn Linh kiện máy may
皮带 pídài Dây cu-roa
皮带轮 pí dài lún Puly

Từ vựng tiếng Trung về chi tiết may mặc

Túi và chi tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
口袋 kǒu dài Túi áo, quần
有盖口袋 yǒu gài kǒu dài Túi có nắp
暗袋 àn dài Túi chìm
胸袋 xiōng dài Túi ngực
插袋 chā dài Túi phụ
侧袋 cè dài Túi hông
后袋 hòu dài Túi sau
贴袋 tiē dài Túi dán
斜插袋 xié chā dài Túi chéo
拉链袋 lāliàn dài Túi khóa kéo

Tay áo và chi tiết áo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
袖子 xiùzi Ống tay áo
有袖衣服 yǒu xiù yīfú Áo có tay
长袖 cháng xiù Tay dài
短袖 duǎn xiù Tay ngắn
袖口 xiù kǒu Cổ tay
领子 lǐngzi Cổ áo
立领 lì lǐng Cổ đứng
翻领 fān lǐng Cổ gập
圆领 yuán lǐng Cổ tròn
垫肩 diàn jiān Lót vai

Viền và hoàn thiện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
折边 zhé biān Viền
包边 bāo biān Viền bọc
锁边 suǒ biān Viền khóa
滚边 gǔn biān Viền cuộn
贴边 tiē biān Viền dán
花边 huā biān Ren
花边纱 huābiān shā Vải ren
珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān Đăng ten lưới
刺绣 cìxiù Thêu
印花 yìnhuā In hoa

Từ vựng tiếng Trung về quy trình sản xuất

Cắt may

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
载剪 zài jiǎn Cắt vải
裁剪 cái jiǎn Cắt vải
排料 pái liào Xếp rập
画样 huà yàng Vẽ rập
铺布 pū bù Trải vải
打样 dǎ yàng Làm mẫu
制版 zhì bǎn Làm rập
号型 hào xíng Size
尺寸 chǐcùn Kích thước
规格 guīgé Quy cách

May và lắp ráp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
线缝 xiàn fèng Đường may
车缝 chē fèng May máy
手缝 shǒu fèng May tay
锁缝 suǒ fèng May khóa
包缝 bāo fèng May vắt
针位 zhēn wèi Mũi kim
针距 zhēn jù Khoảng cách kim
线迹 xiàn jì Đường chỉ
缝线 fèng xiàn Chỉ may
线头 xiàn tóu Đầu chỉ thừa

Từ vựng tiếng Trung về kiểm tra chất lượng

Lỗi và khuyết điểm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
疵布 cī bù Vải lỗi
质量问题 zhìliàng wèntí Vấn đề chất lượng
缺陷 quēxiàn Khuyết điểm
破洞 pò dòng Thủng lỗ
污渍 wūzì Vết bẩn
色差 sè chā Chênh lệch màu
尺寸不准 chǐcùn bù zhǔn Sai kích thước
线头 xiàn tóu Chỉ thừa
起毛 qǐ máo Bị xù
缩水 suō shuǐ Co rút

Tiêu chuẩn và nhãn mác

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
标签 biāoqiān Nhãn mác
商标 shāngbiāo Thương hiệu
水洗标 shuǐxǐ biāo Nhãn giặt
成分标 chéngfèn biāo Nhãn thành phần
尺码标 chǐmǎ biāo Nhãn size
价格标 jiàgé biāo Nhãn giá
吊牌 diàopái Tag treo
合格证 hégézhèng Giấy chứng nhận
检验报告 jiǎnyàn bàogào Báo cáo kiểm tra
质检证书 zhìjiǎn zhèngshū Chứng thư chất lượng

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành may mặc hàng đầu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập quốc tế, nhu cầu dịch thuật chuyên ngành may mặc, đặc biệt là từ tiếng Trung, ngày càng tăng cao. Achautrans tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành may mặc, với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về ngành.

Lý do nên chọn dịch vụ dịch thuật may mặc tiếng Trung của Achautrans

Am hiểu chuyên sâu về ngành may mặc

Đội ngũ dịch giả tại Achautrans đều có nền tảng chuyên môn vững vàng về dịch thuật. Đồng thời hiểu biết về kỹ thuật dệt may, thiết kế thời trang, quy trình sản xuất công nghiệp may. Đảm bảo bản dịch sát nghĩa và chuẩn xác về mặt kỹ thuật.

Xử lý linh hoạt mọi loại tài liệu dệt may

Chúng tôi có khả năng dịch thuật đa dạng các loại tài liệu chuyên ngành như:

  • Tech pack (hồ sơ kỹ thuật sản phẩm)
  • Spec sheet (bảng thông số kỹ thuật)
  • Hướng dẫn sản xuất
  • Catalog sản phẩm thời trang
  • Tài liệu marketing ngành may mặc

Cam kết chất lượng – Bảo mật tuyệt đối

  • Ứng dụng hệ thống quản lý thuật ngữ chuyên biệt cho ngành dệt may. Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ tài liệu.
  • Mọi thông tin liên quan đến thiết kế, mẫu mã sản phẩm đều được bảo mật theo tiêu chuẩn quốc tế.

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận