Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng

Chưa có phản hồi

Bạn đang gặp khó khăn khi dịch các tài liệu ngân hàng cho khách hàng Trung Quốc? Những thuật ngữ tài chính phức tạp khiến bạn thiếu tự tin khi làm việc với đối tác quốc tế? Thấu hiểu điều đó, Á Châu với kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung hàng ngàn dự án tài chính ngân hàng thành công đã xây dựng bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng phổ biến và chính xác nhất trên thị trường. Nắm vững bộ từ vựng này ngay hôm nay để nâng cao chuyên môn, tăng hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung ngành ngân hàng

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch đạt 175,2 tỷ USD năm 2023. Nhu cầu giao dịch ngân hàng, đầu tư và hợp tác tài chính giữa hai nước ngày càng gia tăng mạnh mẽ.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng không chỉ giúp các chuyên gia tài chính giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong các giao dịch quan trọng. Một thuật ngữ dịch sai có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và uy tín doanh nghiệp.

Phân loại từ vựng tiếng Trung ngành ngân hàng theo chuyên môn

Tên các loại hình ngân hàng trong tiếng Trung

Hiểu rõ các loại hình ngân hàng giúp phân biệt chức năng và đối tượng phục vụ của từng tổ chức tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng khi lập kế hoạch hợp tác hoặc lựa chọn đối tác phù hợp.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
银行 yínháng Ngân hàng
银行分行 yínháng fēnháng Chi nhánh ngân hàng
中央银行 zhōngyāng yínháng Ngân hàng trung ương
商业银行 shāngyè yínháng Ngân hàng thương mại
投资银行 tóuzī yínháng Ngân hàng đầu tư
储备银行 chúbèi yínháng Ngân hàng dự trữ
私人银行 sīrén yínháng Ngân hàng tư nhân
合资银行 hézī yínháng Ngân hàng hợp doanh
代理银行 dàilǐ yínháng Ngân hàng đại lý
世界银行 shìjiè yínháng Ngân hàng thế giới

Ứng dụng thực tế: Khi đàm phán hợp đồng tín dụng với đối tác Trung Quốc, việc phân biệt rõ 商业银行 (ngân hàng thương mại) và 投资银行 (ngân hàng đầu tư) giúp xác định đúng nguồn vốn và điều kiện vay vốn phù hợp.

Chức vụ và vị trí công việc trong ngân hàng

Nắm vững các chức danh giúp xác định đúng người có thẩm quyền quyết định và thiết lập mối quan hệ hiệu quả trong đàm phán.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
银行总裁 yínháng zǒngcái Chủ tịch ngân hàng
银行经理 yínháng jīnglǐ Giám đốc ngân hàng
银行经理助理 yínháng jīnglǐ zhùlǐ Trợ lý giám đốc ngân hàng
出纳主任 chūnà zhǔrèn Trưởng phòng tài vụ
出纳员 chūnà yuán Nhân viên thu ngân
银行职员 yínháng zhíyuán Nhân viên ngân hàng
银行高级职员 yínháng gāojí zhíyuán Nhân viên ngân hàng cao cấp
审核员 shěnhé yuán Người xét duyệt
信用调查员 xìnyòng diàochá yuán Nhân viên điều tra tín dụng
收帐员 shōu zhàng yuán Người thu tiền

Loại tiền tệ và công cụ thanh toán

Thuật ngữ về tiền tệ và các công cụ thanh toán là nền tảng trong mọi giao dịch ngân hàng quốc tế.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
支票 zhīpiào Chi phiếu, séc
现金支票 xiànjīn zhīpiào Séc tiền mặt
空白支票 kòngbái zhīpiào Séc khống chi
空头支票 kōngtóu zhīpiào Séc bị trả lại
有效支票 yǒuxiào zhīpiào Séc còn hạn
个人用支票 gèrén yòng zhīpiào Séc cá nhân
支票簿 zhīpiào bù Sổ chi phiếu
本票 běn piào Séc thanh toán
银行票据 yínháng piàojù Ngân phiếu định mức
股票 gǔpiào Cổ phiếu

Lưu ý quan trọng: Trong giao dịch với Trung Quốc, cần phân biệt rõ 支票 (séc) và 本票 (bản phiếu) vì hai loại này có mức độ bảo đảm thanh toán khác nhau.

Từ vựng về các nghiệp vụ ngân hàng cơ bản

Giao dịch và dịch vụ ngân hàng

Đây là nhóm từ vựng được sử dụng thường xuyên nhất trong các giao dịch hàng ngày.

  • 存款 (cúnkuǎn) – Gửi tiền vào ngân hàng
  • 取款 (qǔkuǎn) – Rút tiền từ ngân hàng
  • 银行转帐 (yínháng zhuǎnzhàng) – Chuyển khoản
  • 兑现 (duìxiàn) – Đổi tiền mặt
  • 开户 (kāi hù) – Mở tài khoản
  • 帐号 (zhànghào) – Số tài khoản
  • 自动取款机 (zìdòng qǔkuǎnjī) – ATM
  • 信用卡 (xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng
  • 存款单 (cúnkuǎn dān) – Biên lai gửi tiền
  • 取款单 (qǔkuǎn dān) – Giấy lĩnh tiền

Lãi suất và các khoản phí

Hiểu chính xác các thuật ngữ về lãi suất giúp đàm phán điều kiện tài chính có lợi.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
银行利率 yínháng lìlǜ Lãi suất ngân hàng
年息 nián xī Lãi suất năm
月息 yuè xí Lãi suất tháng
定息 dìngxī Lãi suất cố định
不固定利息 bù gùdìng lìxí Lãi suất không cố định
低息 dī xī Lãi suất thấp
纯利息 chún lìxí Lãi ròng
现金利率 xiànjīn lìlǜ Lãi suất tiền mặt
汇率 huìlǜ Tỷ giá
外汇汇率 wàihuì huìlǜ Tỷ giá ngoại tệ

Từ vựng chuyên sâu về đầu tư và tín dụng

Các loại hình cho vay và tín dụng

Nhóm từ vựng này đặc biệt quan trọng đối với các chuyên gia tài chính doanh nghiệp.

  • 银行信贷 (yínháng xìndài) – Tín dụng ngân hàng
  • 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Khoản vay dài hạn
  • 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Khoản vay ngắn hạn
  • 无息贷款 (wú xī dàikuǎn) – Khoản vay không lãi
  • 无担保贷款 (wú dānbǎo dàikuǎn) – Khoản vay không bảo đảm
  • 支票贷款 (zhīpiào dàikuǎn) – Tiền vay bằng ngân phiếu
  • 银行贴现 (yínháng tiēxiàn) – Chiết khấu ngân hàng

Đầu tư và chứng khoán

Thuật ngữ về đầu tư ngày càng quan trọng trong bối cảnh thị trường chứng khoán Trung Quốc phát triển mạnh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
股票交易所 gǔpiào jiāoyì suǒ Sở giao dịch chứng khoán
债券 zhàiquàn Trái phiếu
信托投资公司 xìntuō tóuzī gōngsī Công ty ủy thác đầu tư
商业信贷公司 shāngyè xìndài gōngsī Công ty tài chính
经纪人 jīngjì rén Người môi giới
背书人 bèishū rén Người chứng thực
支付人 zhīfù rén Người trả tiền

Đơn vị tiền tệ quốc tế thông dụng

Các đồng tiền chính trên thế giới

Nắm vững tên các đồng tiền quốc tế giúp thực hiện giao dịch ngoại hối chính xác.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Nhân dân tệ 人民币 Rénmínbì
Dollar Mỹ 美元 Měiyuán
Euro 欧元 Ōuyuán
Bảng Anh 英镑 Yīngbàng
Yên Nhật 日元 Rì yuán
Đô la Hồng Kông 港币 Gǎngbì
Đô la Đài Loan 台币 Táibì
Việt Nam đồng 越南盾 Yuènán dùn

Ứng dụng thực tế từ vựng ngân hàng trong doanh nghiệp

Tình huống giao tiếp thường gặp

Mở tài khoản doanh nghiệp:

  • “我们想在贵行开一个企业账户” (Wǒmen xiǎng zài guì háng kāi yīgè qǐyè zhànghù) – Chúng tôi muốn mở một tài khoản doanh nghiệp tại ngân hàng quý

Đàm phán lãi suất:

  • “请问目前的年利率是多少?” (Qǐngwèn mùqián de nián lìlǜ shì duōshǎo?) – Xin hỏi lãi suất năm hiện tại là bao nhiêu?

Chuyển khoản quốc tế:

  • “我需要向越南汇款” (Wǒ xūyào xiàng Yuènán huìkuǎn) – Tôi cần chuyển tiền đến Việt Nam

Các lỗi thường gặp cần tránh

  • Nhầm lẫn giữa 利率 (lìlǜ – lãi suất) và 汇率 (huìlǜ – tỷ giá)
  • Không phân biệt 存款 (cúnkuǎn – tiền gửi) và 贷款 (dàikuǎn – tiền vay)
  • Dùng sai 银行 (yínháng) và 钱庄 (qiánzhuāng – tiệm đổi tiền)

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam

Với hơn 14 năm kinh nghiệm, đội ngũ hơn 7.000 biên dịch viên chuyên sâu cùng sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống tài chính Trung Quốc, Achautrans tự hào là đối tác tin cậy của nhiều ngân hàng thương mại, công ty tài chính và tổ chức đầu tư tại Việt Nam trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành ngân hàng tiếng Trung.

Vì sao các tổ chức tài chính lựa chọn Achautrans?

Am hiểu ngôn ngữ và hệ thống ngân hàng Trung Quốc

Các dịch giả tại Achautrans không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn được đào tạo chuyên sâu về các thuật ngữ tài chính – ngân hàng, giúp đảm bảo bản dịch chuẩn xác, dễ hiểu và đúng ngữ cảnh chuyên ngành.

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng toàn diện

Achautrans đã phát triển và chuẩn hóa bộ từ vựng chuyên sâu, bao gồm các lĩnh vực: tín dụng, đầu tư, kiểm toán, kế toán, thanh toán quốc tế, quản lý rủi ro… Giúp khách hàng duy trì tính nhất quán và chuyên nghiệp trong mọi tài liệu dịch.

Xử lý đa dạng tài liệu chuyên ngành

Từ hồ sơ tín dụng, báo cáo tài chính, hợp đồng vay vốn, tài liệu pháp lý đến hệ thống biểu mẫu giao dịch – Achautrans có khả năng xử lý chuyên nghiệp, chính xác và bảo mật cao.

Ứng dụng công nghệ dịch thuật hiện đại

Kết hợp giữa công nghệ AI và các công cụ CAT Tools tiên tiến nhằm tăng tốc độ dịch, đảm bảo thuật ngữ thống nhất và chất lượng đồng đều trong các dự án lớn.

Cam kết bảo mật tuyệt đối

Achautrans áp dụng hệ thống bảo mật nhiều lớp theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt đối với các tài liệu nhạy cảm như chiến lược tài chính, hồ sơ khách hàng, kế hoạch đầu tư và dữ liệu nội bộ.

Hỗ trợ nhanh chóng 24/7

Đội ngũ tư vấn và dự án luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi tình huống, từ các yêu cầu khẩn cấp đến dự án có tính pháp lý phức tạp cần hiệu chỉnh nhiều vòng.

Dịch vụ dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng tại Achautrans

  • Dịch hồ sơ tín dụng, báo cáo tài chính, hợp đồng vay vốn
  • Dịch hợp đồng đầu tư và tài liệu pháp lý tài chính
  • Dịch website ngân hàng, ứng dụng mobile banking
  • Dịch tài liệu đào tạo nội bộ ngành tài chính – ngân hàng
  • Phiên dịch hội nghị tài chính và đàm phán với đối tác Trung Quốc
  • Chuẩn hóa thuật ngữ và biên tập bộ từ vựng ngân hàng tiếng Trung

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận