Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Chưa có phản hồi

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy là chìa khóa để chinh phục lĩnh vực an toàn phòng cháy trong các dự án hợp tác với Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung ngành kỹ thuật và xử lý thành công hàng nghìn tài liệu về hệ thống PCCC, quy định an toàn từ các nhà thầu và tập đoàn hàng đầu, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng toàn diện nhất – bao gồm cả thiết bị cơ bản và thuật ngữ chuyên sâu hệ thống báo cháy tự động. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin khi tham gia các dự án xây dựng, lắp đặt hệ thống PCCC hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy của Achautrans

Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng các tiêu chuẩn PCCC Trung Quốc, phân tích quy định từ Bộ Ứng cấp Trung Quốc đến các tiêu chuẩn ngành. Chúng tôi đã tham khảo từ các tài liệu chính thức về GB (Guobiao – Tiêu chuẩn quốc gia), mã xây dựng và hướng dẫn thiết kế hệ thống PCCC của các tập đoàn hàng đầu.

Bộ từ vựng này có tính chuyên môn cao và ứng dụng thực tế, phản ánh đúng thuật ngữ được sử dụng trong ngành PCCC Trung Quốc. Từ việc thiết kế hệ thống, lắp đặt thiết bị đến vận hành và bảo trì.

Từ vựng tiếng Trung về các khái niệm cơ bản PCCC

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
消防 xiāofáng Phòng cháy chữa cháy
火灾 huǒzāi Hỏa hoạn
着火 zháohuǒ Bắt lửa
燃烧 ránshāo Cháy
灭火 mièhuǒ Dập tắt lửa
防火 fánghuǒ Phòng cháy
救火 jiùhuǒ Cứu hỏa
火警 huǒjǐng Báo cháy
火灾报警 huǒzāi bàojǐng Báo động cháy
逃生 táoshēng Thoát hiểm
疏散 shūsàn Sơ tán
安全出口 ānquán chūkǒu Lối thoát hiểm
紧急出口 jǐnjí chūkǒu Cửa thoát cấp cứu
消防通道 xiāofáng tōngdào Đường thoát hiểm
避难场所 bìnàn chǎngsuǒ Nơi trú ẩn
火源 huǒyuán Nguồn lửa

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị chữa cháy

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
灭火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy
消火栓 xiāohuǒshuān Vòi nước chữa cháy
消防水带 xiāofáng shuǐdài Vòi nước PCCC
消防水枪 xiāofáng shuǐqiāng Súng phun nước
消防梯 xiāofáng tī Thang cứu hỏa
消防斧 xiāofáng fǔ Rìu cứu hỏa
消防钩 xiāofáng gōu Móc cứu hỏa
消防车 xiāofáng chē Xe cứu hỏa
云梯车 yún tī chē Xe thang
救生绳 jiùshēng shéng Dây thoát hiểm
防毒面具 fángdú miànjù Mặt nạ phòng độc
氧气呼吸器 yǎngqì hūxīqì Mặt nạ dưỡng khí
防火毯 fánghuǒ tǎn Chăn chống cháy
应急照明 yìngjí zhàomíng Đèn khẩn cấp
安全绳 ānquán shéng Dây an toàn
救生袋 jiùshēng dài Túi thoát hiểm

Từ vựng tiếng Trung về hệ thống báo cháy tự động

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
火灾探测器 huǒzāi tàncèqì Đầu báo cháy
烟雾探测器 yānwù tàncèqì Đầu báo khói
温度探测器 wēndù tàncèqì Đầu báo nhiệt
火焰探测器 huǒyàn tàncèqì Đầu báo lửa
报警控制器 bàojǐng kòngzhìqì Tủ báo cháy trung tâm
手动报警按钮 shǒudòng bàojǐng ànniǔ Nút báo cháy khẩn cấp
声光报警器 shēngguāng bàojǐngqì Còi đèn báo động
消防电话 xiāofáng diànhuà Điện thoại PCCC
消防广播 xiāofáng guǎngbō Loa thông báo PCCC
火灾显示盘 huǒzāi xiǎnshìpán Bảng hiển thị báo cháy
消防联动 xiāofáng liándòng Hệ thống liên động
防火门监控 fánghuǒmén jiānkòng Giám sát cửa chống cháy
消防电源 xiāofáng diànyuán Nguồn điện PCCC
备用电源 bèiyòng diànyuán Nguồn điện dự phòng
自动喷水 zìdòng pēnshuǐ Hệ thống sprinkler
气体灭火 qìtǐ mièhuǒ Hệ thống khí dập cháy

Từ vựng tiếng Trung về vật liệu chống cháy

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
防火材料 fánghuǒ cáiliào Vật liệu chống cháy
阻燃材料 zǔrán cáiliào Vật liệu chậm cháy
耐火材料 nàihuǒ cáiliào Vật liệu chịu lửa
防火涂料 fánghuǒ túliào Sơn chống cháy
防火板 fánghuǒbǎn Tấm chống cháy
防火玻璃 fánghuǒ bōli Kính chống cháy
防火门 fánghuǒmén Cửa chống cháy
防火窗 fánghuǒchuāng Cửa sổ chống cháy
防火卷帘 fánghuǒ juǎnlián Cửa cuốn chống cháy
防火墙 fánghuǒqiáng Tường chống cháy
防火分隔 fánghuǒ fēngé Vách ngăn chống cháy
耐火等级 nàihuǒ děngjí Cấp chịu lửa
燃烧性能 ránshāo xìngnéng Tính năng cháy
阻燃等级 zǔrán děngjí Cấp chậm cháy
防火封堵 fánghuǒ fēngdǔ Vật liệu trám chống cháy
保温材料 bǎowēn cáiliào Vật liệu cách nhiệt

Từ vựng tiếng Trung về quy trình và an toàn PCCC

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
消防安全 xiāofáng ānquán An toàn PCCC
消防检查 xiāofáng jiǎnchá Kiểm tra PCCC
消防验收 xiāofáng yànshōu Nghiệm thu PCCC
消防审核 xiāofáng shěnhé Thẩm duyệt PCCC
消防设计 xiāofáng shèjì Thiết kế PCCC
消防施工 xiāofáng shīgōng Thi công PCCC
消防维保 xiāofáng wéibǎo Bảo trì PCCC
消防培训 xiāofáng péixùn Đào tạo PCCC
消防演练 xiāofáng yǎnliàn Diễn tập PCCC
火灾预防 huǒzāi yùfáng Phòng ngừa hỏa hoạn
风险评估 fēngxiǎn pínggū Đánh giá rủi ro
应急预案 yìngjí yù’àn Phương án ứng cấp
疏散预案 shūsàn yù’àn Phương án sơ tán
消防责任 xiāofáng zérèn Trách nhiệm PCCC
安全管理 ānquán guǎnlǐ Quản lý an toàn
隐患排查 yǐnhuàn páichá Rà soát nguy hiểm

Từ vựng tiếng Trung về chức năng và vận hành

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
启动 qǐdòng Khởi động
停止 tíngzhǐ Dừng
复位 fùwèi Reset
测试 cèshì Kiểm tra
故障 gùzhàng Lỗi
报警 bàojǐng Báo động
消音 xiāoyīn Tắt tiếng
手动 shǒudòng Thủ công
自动 zìdòng Tự động
联动 liándòng Liên động
监控 jiānkòng Giám sát
显示 xiǎnshì Hiển thị
指示 zhǐshì Chỉ thị
信号 xìnhào Tín hiệu
反馈 fǎnkuì Phản hồi
压力 yālì Áp suất

Mẫu câu hội thoại thực tế trong lĩnh vực PCCC

Để hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả trong các dự án PCCC với đối tác Trung Quốc, dưới đây là những mẫu câu thường được sử dụng trong thực tế:

  • 这个消防系统运行正常吗? zhège xiāofáng xìtǒng yùnxíng zhèngcháng ma? Hệ thống PCCC này hoạt động bình thường không?
  • 请测试一下烟雾探测器 qǐng cèshì yīxià yānwù tàncèqì Xin hãy kiểm tra đầu báo khói
  • 报警器响了,需要复位 bàojǐngqì xiǎng le, xūyào fùwèi Còi báo động đã kêu, cần reset
  • 消火栓的水压够吗? xiāohuǒshuān de shuǐyā gòu ma? Áp suất nước của vòi chữa cháy đủ không?
  • 发生火灾时,请按这个按钮 fāshēng huǒzāi shí, qǐng àn zhège ànniǔ Khi có cháy, xin hãy nhấn nút này
  • 听到报警后,立即疏散 tīngdào bàojǐng hòu, lìjí shūsàn Nghe thấy báo động thì lập tức sơ tán
  • 这是安全出口,请记住位置 zhèshì ānquán chūkǒu, qǐng jìzhù wèizhì Đây là lối thoát hiểm, xin hãy nhớ vị trí
  • 系统出现故障,需要维修 xìtǒng chūxiàn gùzhàng, xūyào wéixiū Hệ thống bị lỗi, cần sửa chữa
  • 请检查防火门是否关闭 qǐng jiǎnchá fánghuǒmén shìfǒu guānbì Xin kiểm tra cửa chống cháy đã đóng chưa
  • 灭火器需要定期更换 mièhuǒqì xūyào dìngqī gēnghuàn Bình chữa cháy cần thay thế định kỳ

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành PCCC hàng đầu

Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các công ty xây dựng, nhà thầu M&E và doanh nghiệp PCCC hàng đầu tại Việt Nam.

Vì sao các doanh nghiệp PCCC tin tưởng Achautrans?

Hiểu sâu tiêu chuẩn PCCC Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm làm việc với các dự án PCCC quy mô lớn. Đảm bảo nắm vững các tiêu chuẩn GB và quy định kỹ thuật chuyên ngành.

Chuyên môn đa dạng về hệ thống PCCC

Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ bản vẽ thiết kế, thông số kỹ thuật đến hướng dẫn vận hành và bảo trì với độ chính xác cao nhất.

Kinh nghiệm dịch thuật kỹ thuật phong phú

Đã dịch thuật thành công hàng nghìn bản vẽ, catalog thiết bị và tài liệu kỹ thuật cho các dự án PCCC tại các tòa nhà, nhà máy và công trình trọng điểm.

Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực PCCC

  • Dịch thuật bản vẽ thiết kế và thông số kỹ thuật hệ thống PCCC
  • Dịch catalog thiết bị và hướng dẫn lắp đặt
  • Dịch hợp đồng cung cấp thiết bị và thi công PCCC
  • Phiên dịch đàm phán dự án và nghiệm thu công trình
  • Dịch tài liệu đào tạo vận hành và bảo trì hệ thống
  • Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành và tiêu chuẩn kỹ thuật

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận