Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
- 20 Tháng Tám, 2025
- Nguyễn Tâm
- Chưa được phân loại
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy là chìa khóa để chinh phục lĩnh vực an toàn phòng cháy trong các dự án hợp tác với Trung Quốc. Với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật tiếng Trung ngành kỹ thuật và xử lý thành công hàng nghìn tài liệu về hệ thống PCCC, quy định an toàn từ các nhà thầu và tập đoàn hàng đầu, Achautrans đã xây dựng bộ từ vựng toàn diện nhất – bao gồm cả thiết bị cơ bản và thuật ngữ chuyên sâu hệ thống báo cháy tự động. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin khi tham gia các dự án xây dựng, lắp đặt hệ thống PCCC hoặc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành phòng cháy chữa cháy của Achautrans
Bộ từ vựng được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng các tiêu chuẩn PCCC Trung Quốc, phân tích quy định từ Bộ Ứng cấp Trung Quốc đến các tiêu chuẩn ngành. Chúng tôi đã tham khảo từ các tài liệu chính thức về GB (Guobiao – Tiêu chuẩn quốc gia), mã xây dựng và hướng dẫn thiết kế hệ thống PCCC của các tập đoàn hàng đầu.
Bộ từ vựng này có tính chuyên môn cao và ứng dụng thực tế, phản ánh đúng thuật ngữ được sử dụng trong ngành PCCC Trung Quốc. Từ việc thiết kế hệ thống, lắp đặt thiết bị đến vận hành và bảo trì.
Từ vựng tiếng Trung về các khái niệm cơ bản PCCC
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
消防 | xiāofáng | Phòng cháy chữa cháy |
火灾 | huǒzāi | Hỏa hoạn |
着火 | zháohuǒ | Bắt lửa |
燃烧 | ránshāo | Cháy |
灭火 | mièhuǒ | Dập tắt lửa |
防火 | fánghuǒ | Phòng cháy |
救火 | jiùhuǒ | Cứu hỏa |
火警 | huǒjǐng | Báo cháy |
火灾报警 | huǒzāi bàojǐng | Báo động cháy |
逃生 | táoshēng | Thoát hiểm |
疏散 | shūsàn | Sơ tán |
安全出口 | ānquán chūkǒu | Lối thoát hiểm |
紧急出口 | jǐnjí chūkǒu | Cửa thoát cấp cứu |
消防通道 | xiāofáng tōngdào | Đường thoát hiểm |
避难场所 | bìnàn chǎngsuǒ | Nơi trú ẩn |
火源 | huǒyuán | Nguồn lửa |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị chữa cháy
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
消火栓 | xiāohuǒshuān | Vòi nước chữa cháy |
消防水带 | xiāofáng shuǐdài | Vòi nước PCCC |
消防水枪 | xiāofáng shuǐqiāng | Súng phun nước |
消防梯 | xiāofáng tī | Thang cứu hỏa |
消防斧 | xiāofáng fǔ | Rìu cứu hỏa |
消防钩 | xiāofáng gōu | Móc cứu hỏa |
消防车 | xiāofáng chē | Xe cứu hỏa |
云梯车 | yún tī chē | Xe thang |
救生绳 | jiùshēng shéng | Dây thoát hiểm |
防毒面具 | fángdú miànjù | Mặt nạ phòng độc |
氧气呼吸器 | yǎngqì hūxīqì | Mặt nạ dưỡng khí |
防火毯 | fánghuǒ tǎn | Chăn chống cháy |
应急照明 | yìngjí zhàomíng | Đèn khẩn cấp |
安全绳 | ānquán shéng | Dây an toàn |
救生袋 | jiùshēng dài | Túi thoát hiểm |
Từ vựng tiếng Trung về hệ thống báo cháy tự động
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
火灾探测器 | huǒzāi tàncèqì | Đầu báo cháy |
烟雾探测器 | yānwù tàncèqì | Đầu báo khói |
温度探测器 | wēndù tàncèqì | Đầu báo nhiệt |
火焰探测器 | huǒyàn tàncèqì | Đầu báo lửa |
报警控制器 | bàojǐng kòngzhìqì | Tủ báo cháy trung tâm |
手动报警按钮 | shǒudòng bàojǐng ànniǔ | Nút báo cháy khẩn cấp |
声光报警器 | shēngguāng bàojǐngqì | Còi đèn báo động |
消防电话 | xiāofáng diànhuà | Điện thoại PCCC |
消防广播 | xiāofáng guǎngbō | Loa thông báo PCCC |
火灾显示盘 | huǒzāi xiǎnshìpán | Bảng hiển thị báo cháy |
消防联动 | xiāofáng liándòng | Hệ thống liên động |
防火门监控 | fánghuǒmén jiānkòng | Giám sát cửa chống cháy |
消防电源 | xiāofáng diànyuán | Nguồn điện PCCC |
备用电源 | bèiyòng diànyuán | Nguồn điện dự phòng |
自动喷水 | zìdòng pēnshuǐ | Hệ thống sprinkler |
气体灭火 | qìtǐ mièhuǒ | Hệ thống khí dập cháy |
Từ vựng tiếng Trung về vật liệu chống cháy
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
防火材料 | fánghuǒ cáiliào | Vật liệu chống cháy |
阻燃材料 | zǔrán cáiliào | Vật liệu chậm cháy |
耐火材料 | nàihuǒ cáiliào | Vật liệu chịu lửa |
防火涂料 | fánghuǒ túliào | Sơn chống cháy |
防火板 | fánghuǒbǎn | Tấm chống cháy |
防火玻璃 | fánghuǒ bōli | Kính chống cháy |
防火门 | fánghuǒmén | Cửa chống cháy |
防火窗 | fánghuǒchuāng | Cửa sổ chống cháy |
防火卷帘 | fánghuǒ juǎnlián | Cửa cuốn chống cháy |
防火墙 | fánghuǒqiáng | Tường chống cháy |
防火分隔 | fánghuǒ fēngé | Vách ngăn chống cháy |
耐火等级 | nàihuǒ děngjí | Cấp chịu lửa |
燃烧性能 | ránshāo xìngnéng | Tính năng cháy |
阻燃等级 | zǔrán děngjí | Cấp chậm cháy |
防火封堵 | fánghuǒ fēngdǔ | Vật liệu trám chống cháy |
保温材料 | bǎowēn cáiliào | Vật liệu cách nhiệt |
Từ vựng tiếng Trung về quy trình và an toàn PCCC
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
消防安全 | xiāofáng ānquán | An toàn PCCC |
消防检查 | xiāofáng jiǎnchá | Kiểm tra PCCC |
消防验收 | xiāofáng yànshōu | Nghiệm thu PCCC |
消防审核 | xiāofáng shěnhé | Thẩm duyệt PCCC |
消防设计 | xiāofáng shèjì | Thiết kế PCCC |
消防施工 | xiāofáng shīgōng | Thi công PCCC |
消防维保 | xiāofáng wéibǎo | Bảo trì PCCC |
消防培训 | xiāofáng péixùn | Đào tạo PCCC |
消防演练 | xiāofáng yǎnliàn | Diễn tập PCCC |
火灾预防 | huǒzāi yùfáng | Phòng ngừa hỏa hoạn |
风险评估 | fēngxiǎn pínggū | Đánh giá rủi ro |
应急预案 | yìngjí yù’àn | Phương án ứng cấp |
疏散预案 | shūsàn yù’àn | Phương án sơ tán |
消防责任 | xiāofáng zérèn | Trách nhiệm PCCC |
安全管理 | ānquán guǎnlǐ | Quản lý an toàn |
隐患排查 | yǐnhuàn páichá | Rà soát nguy hiểm |
Từ vựng tiếng Trung về chức năng và vận hành
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
启动 | qǐdòng | Khởi động |
停止 | tíngzhǐ | Dừng |
复位 | fùwèi | Reset |
测试 | cèshì | Kiểm tra |
故障 | gùzhàng | Lỗi |
报警 | bàojǐng | Báo động |
消音 | xiāoyīn | Tắt tiếng |
手动 | shǒudòng | Thủ công |
自动 | zìdòng | Tự động |
联动 | liándòng | Liên động |
监控 | jiānkòng | Giám sát |
显示 | xiǎnshì | Hiển thị |
指示 | zhǐshì | Chỉ thị |
信号 | xìnhào | Tín hiệu |
反馈 | fǎnkuì | Phản hồi |
压力 | yālì | Áp suất |
Mẫu câu hội thoại thực tế trong lĩnh vực PCCC
Để hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả trong các dự án PCCC với đối tác Trung Quốc, dưới đây là những mẫu câu thường được sử dụng trong thực tế:
- 这个消防系统运行正常吗? zhège xiāofáng xìtǒng yùnxíng zhèngcháng ma? Hệ thống PCCC này hoạt động bình thường không?
- 请测试一下烟雾探测器 qǐng cèshì yīxià yānwù tàncèqì Xin hãy kiểm tra đầu báo khói
- 报警器响了,需要复位 bàojǐngqì xiǎng le, xūyào fùwèi Còi báo động đã kêu, cần reset
- 消火栓的水压够吗? xiāohuǒshuān de shuǐyā gòu ma? Áp suất nước của vòi chữa cháy đủ không?
- 发生火灾时,请按这个按钮 fāshēng huǒzāi shí, qǐng àn zhège ànniǔ Khi có cháy, xin hãy nhấn nút này
- 听到报警后,立即疏散 tīngdào bàojǐng hòu, lìjí shūsàn Nghe thấy báo động thì lập tức sơ tán
- 这是安全出口,请记住位置 zhèshì ānquán chūkǒu, qǐng jìzhù wèizhì Đây là lối thoát hiểm, xin hãy nhớ vị trí
- 系统出现故障,需要维修 xìtǒng chūxiàn gùzhàng, xūyào wéixiū Hệ thống bị lỗi, cần sửa chữa
- 请检查防火门是否关闭 qǐng jiǎnchá fánghuǒmén shìfǒu guānbì Xin kiểm tra cửa chống cháy đã đóng chưa
- 灭火器需要定期更换 mièhuǒqì xūyào dìngqī gēnghuàn Bình chữa cháy cần thay thế định kỳ
Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành PCCC hàng đầu
Với hơn 14 năm kinh nghiệm và đội ngũ 7.000 dịch giả chuyên sâu, Achautrans tự hào là đối tác dịch thuật chuyên ngành đáng tin cậy của các công ty xây dựng, nhà thầu M&E và doanh nghiệp PCCC hàng đầu tại Việt Nam.
Vì sao các doanh nghiệp PCCC tin tưởng Achautrans?
Hiểu sâu tiêu chuẩn PCCC Trung Quốc
Đội ngũ dịch giả có kinh nghiệm làm việc với các dự án PCCC quy mô lớn. Đảm bảo nắm vững các tiêu chuẩn GB và quy định kỹ thuật chuyên ngành.
Chuyên môn đa dạng về hệ thống PCCC
Xử lý thành thạo mọi loại tài liệu từ bản vẽ thiết kế, thông số kỹ thuật đến hướng dẫn vận hành và bảo trì với độ chính xác cao nhất.
Kinh nghiệm dịch thuật kỹ thuật phong phú
Đã dịch thuật thành công hàng nghìn bản vẽ, catalog thiết bị và tài liệu kỹ thuật cho các dự án PCCC tại các tòa nhà, nhà máy và công trình trọng điểm.
Dịch vụ chuyên sâu của Achautrans trong lĩnh vực PCCC
- Dịch thuật bản vẽ thiết kế và thông số kỹ thuật hệ thống PCCC
- Dịch catalog thiết bị và hướng dẫn lắp đặt
- Dịch hợp đồng cung cấp thiết bị và thi công PCCC
- Phiên dịch đàm phán dự án và nghiệm thu công trình
- Dịch tài liệu đào tạo vận hành và bảo trì hệ thống
- Tư vấn thuật ngữ chuyên ngành và tiêu chuẩn kỹ thuật
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com