Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản trị kinh doanh

Chưa có phản hồi

Bạn đang tìm kiếm một bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản trị kinh doanh toàn diện, chính xác và thiết thực? Achautrans với hơn 14 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành và mạng lưới 7.000 dịch giả chuyên sâu đã tổng hợp nên bộ thuật ngữ kinh doanh chuẩn quốc tế. Đảm bảo giúp bạn tự tin giao tiếp, đàm phán và hợp tác với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Dù bạn là doanh nhân, nhà quản lý, sinh viên kinh tế hay dịch giả, đây sẽ là công cụ không thể thiếu trong công việc hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản trị kinh doanh

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản trị kinh doanh

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản trị kinh doanh được chúng tôi phát triển dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn tài liệu uy tín và kinh nghiệm trong các dự án thực tế:

  • Hợp đồng thương mại và thỏa thuận kinh doanh với các doanh nghiệp Trung Quốc
  • Tài liệu chính sách kinh tế và quy định thương mại tại Trung Quốc
  • Báo cáo tài chính và phân tích thị trường từ các tập đoàn lớn
  • Tài liệu đào tạo nội bộ tại các công ty đa quốc gia
  • Tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp theo mô hình Trung Quốc
  • Hồ sơ dự án và nghiên cứu từ các tổ chức kinh tế hàng đầu

Nhờ vậy, giúp bạn mở rộng vốn từ dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:

  • Doanh nhân và nhà đầu tư
  • Giám đốc điều hành và quản lý cấp cao
  • Chuyên viên tư vấn kinh doanh
  • Biên phiên dịch viên chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung về thị trường và môi trường kinh doanh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
市场经济 Shìchǎng jīngjì Nền kinh tế thị trường
世界市场 Shìjiè shìchǎng Thị trường thế giới
海外市场 Hǎiwài shìchǎng Thị trường nước ngoài
国内市场 Guónèi shìchǎng Thị trường trong nước
消费市场 Xiāofèi shìchǎng Thị trường tiêu dùng
劳动力市场 Láodònglì shìchǎng Thị trường lao động
资本市场 Zīběn shìchǎng Thị trường vốn
股票市场 Gǔpiào shìchǎng Thị trường chứng khoán
房地产市场 Fángdìchǎn shìchǎng Thị trường bất động sản
科技市场 Kējì shìchǎng Thị trường công nghệ
金融市场 Jīnróng shìchǎng Thị trường tài chính
商品交易会 Shāngpǐn jiāoyìhuì Hội chợ thương mại
购物中心 Gòuwù zhōngxīn Trung tâm thương mại
市场占有率 Shìchǎng zhànyǒulǜ Thị phần

Từ vựng tiếng Trung về loại hình và cơ cấu doanh nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
企业 Qǐyè Doanh nghiệp
公司 Gōngsī Công ty
国有企业 Guóyǒu qǐyè Doanh nghiệp nhà nước
私营企业 Sīyíng qǐyè Doanh nghiệp tư nhân
外资企业 Wàizī qǐyè Doanh nghiệp có vốn nước ngoài
合资企业 Hézī qǐyè Doanh nghiệp liên doanh
有限责任公司 Yǒuxiàn zérèn gōngsī Công ty trách nhiệm hữu hạn
股份有限公司 Gǔfèn yǒuxiàn gōngsī Công ty cổ phần
一人有限公司 Yīrén yǒuxiàn gōngsī Công ty TNHH một thành viên
集团公司 Jítuán gōngsī Tập đoàn
子公司 Zǐgōngsī Công ty con
分公司 Fēngōngsī Chi nhánh
合作社 Hézuòshè Hợp tác xã
跨国企业 Kuàguó qǐyè Doanh nghiệp đa quốc gia

Từ vựng tiếng Trung về chức danh và cơ cấu quản lý

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
董事长 Dǒngshì zhǎng Chủ tịch hội đồng quản trị
总经理 Zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc
副总经理 Fù zǒng jīnglǐ Phó tổng giám đốc
执行董事 Zhíxíng dǒngshì Giám đốc điều hành
总裁 Zǒngcái Tổng giám đốc
首席执行官 Shǒuxí zhíxíng guān Giám đốc điều hành (CEO)
首席财务官 Shǒuxí cáiwù guān Giám đốc tài chính (CFO)
部门经理 Bùmén jīnglǐ Trưởng phòng
项目经理 Xiàngmù jīnglǐ Quản lý dự án
人事经理 Rénshì jīnglǐ Trưởng phòng nhân sự
财务经理 Cáiwù jīnglǐ Trưởng phòng tài chính
销售经理 Xiāoshòu jīnglǐ Trưởng phòng bán hàng
市场总监 Shìchǎng zǒngjiān Giám đốc marketing
助理 Zhùlǐ Trợ lý

Từ vựng tiếng Trung về các phòng ban và bộ phận

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
行政部 Xíngzhèng bù Phòng hành chính
人事部 Rénshì bù Phòng nhân sự
财务部 Cáiwù bù Phòng tài chính
会计部 Kuàijì bù Phòng kế toán
销售部 Xiāoshòu bù Phòng bán hàng
市场部 Shìchǎng bù Phòng marketing
采购部 Cǎigòu bù Phòng mua hàng
生产部 Shēngchǎn bù Phòng sản xuất
技术部 Jìshù bù Phòng kỹ thuật
研发部 Yánfā bù Phòng nghiên cứu phát triển
质量控制部 Zhìliàng kòngzhì bù Phòng kiểm soát chất lượng
客户服务部 Kèhù fúwù bù Phòng dịch vụ khách hàng
进出口部 Jìnchūkǒu bù Phòng xuất nhập khẩu
物流部 Wùliú bù Phòng logistics

Từ vựng tiếng Trung về tài chính và kế toán

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
财务管理 Cáiwù guǎnlǐ Quản lý tài chính
资金 Zījīn Vốn, tài chính
投资 Tóuzī Đầu tư
利润 Lìrùn Lợi nhuận
收入 Shōurù Doanh thu
成本 Chéngběn Chi phí
预算 Yùsuàn Ngân sách
现金流 Xiànjīn liú Lưu chuyển tiền tệ
资产负债表 Zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán
损益表 Sǔnyì biǎo Báo cáo thu chi
股东权益 Gǔdōng quányì Vốn chủ sở hữu
流动资产 Liúdòng zīchǎn Tài sản lưu động
固定资产 Gùdìng zīchǎn Tài sản cố định
负债 Fùzhài Nợ phải trả
折旧 Zhéjiù Khấu hao

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động sản xuất và vận hành

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ Quản lý sản xuất
生产计划 Shēngchǎn jìhuà Kế hoạch sản xuất
生产效率 Shēngchǎn xiàolǜ Hiệu suất sản xuất
质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ Quản lý chất lượng
供应链 Gōngyìng liàn Chuỗi cung ứng
库存管理 Kùcún guǎnlǐ Quản lý kho
采购 Cǎigòu Mua sắm
供应商 Gōngyìng shāng Nhà cung cấp
原材料 Yuáncáiliào Nguyên vật liệu
产品开发 Chǎnpǐn kāifā Phát triển sản phẩm
工艺流程 Gōngyì liúchéng Quy trình công nghệ
设备维护 Shèbèi wéihù Bảo trì thiết bị
安全生产 Ānquán shēngchǎn An toàn sản xuất
环保标准 Huánbǎo biāozhǔn Tiêu chuẩn môi trường

Từ vựng tiếng Trung về marketing và bán hàng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
市场营销 Shìchǎng yíngxiāo Marketing
销售策略 Xiāoshòu cèlüè Chiến lược bán hàng
品牌管理 Pǐnpái guǎnlǐ Quản lý thương hiệu
客户关系 Kèhù guānxì Quan hệ khách hàng
市场调研 Shìchǎng diàoyán Nghiên cứu thị trường
广告宣传 Guǎnggào xuānchuán Quảng cáo
促销活动 Cùxiāo huódòng Hoạt động khuyến mại
定价策略 Dìngjià cèlüè Chiến lược định giá
销售渠道 Xiāoshòu qúdào Kênh phân phối
目标客户 Mùbiāo kèhù Khách hàng mục tiêu
竞争分析 Jìngzhēng fēnxī Phân tích cạnh tranh
产品定位 Chǎnpǐn dìngwèi Định vị sản phẩm
销售业绩 Xiāoshòu yèjì Hiệu quả bán hàng
客户满意度 Kèhù mǎnyìdù Độ hài lòng khách hàng

Từ vựng tiếng Trung về nhân sự và quản lý

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
人力资源 Rénlì zīyuán Nguồn nhân lực
员工招聘 Yuángōng zhāopìn Tuyển dụng nhân viên
绩效考核 Jìxiào kǎohé Đánh giá hiệu quả
培训发展 Péixùn fāzhǎn Đào tạo phát triển
薪酬管理 Xīnchóu guǎnlǐ Quản lý lương thưởng
员工福利 Yuángōng fúlì Phúc lợi nhân viên
劳动合同 Láodòng hétóng Hợp đồng lao động
职业发展 Zhíyè fāzhǎn Phát triển nghề nghiệp
团队建设 Tuánduì jiànshè Xây dựng đội ngũ
企业文化 Qǐyè wénhuà Văn hóa doanh nghiệp
组织架构 Zǔzhī jiàgòu Cơ cấu tổ chức
领导力 Lǐngdǎolì Khả năng lãnh đạo
沟通技巧 Gōutōng jìqiǎo Kỹ năng giao tiếp
工作效率 Gōngzuò xiàolǜ Hiệu suất công việc

Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng và pháp lý

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
商业合同 Shāngyè hétóng Hợp đồng thương mại
合同条款 Hétóng tiáokuǎn Điều khoản hợp đồng
法律责任 Fǎlǜ zérèn Trách nhiệm pháp lý
违约责任 Wéiyuē zérèn Trách nhiệm vi phạm
知识产权 Zhīshi chǎnquán Sở hữu trí tuệ
商标注册 Shāngbiāo zhùcè Đăng ký thương hiệu
专利申请 Zhuānlì shēnqǐng Đăng ký bằng sáng chế
版权保护 Bǎnquán bǎohù Bảo vệ bản quyền
商业秘密 Shāngyè mìmì Bí mật thương mại
仲裁条款 Zhòngcái tiáokuǎn Điều khoản trọng tài
争议解决 Zhēngyì jiějué Giải quyết tranh chấp
法律风险 Fǎlǜ fēngxiǎn Rủi ro pháp lý
合规管理 Hégui guǎnlǐ Quản lý tuân thủ
尽职调查 Jìnzhí diàochá Thẩm định

Từ vựng tiếng Trung về thuế và chính sách

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
税务管理 Shuìwù guǎnlǐ Quản lý thuế
企业所得税 Qǐyè suǒdé shuì Thuế thu nhập doanh nghiệp
增值税 Zēngzhí shuì Thuế giá trị gia tăng
营业税 Yíngyè shuì Thuế doanh thu
进口税 Jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu
出口税 Chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu
关税 Guānshuì Thuế quan
印花税 Yìnhuā shuì Thuế con dấu
消费税 Xiāofèi shuì Thuế tiêu thụ đặc biệt
税收优惠 Shuìshōu yōuhuì Ưu đãi thuế
免税政策 Miǎnshuì zhèngcè Chính sách miễn thuế
税务申报 Shuìwù shēnbào Khai báo thuế
纳税义务 Nàshuì yìwù Nghĩa vụ nộp thuế
税务检查 Shuìwù jiǎnchá Kiểm tra thuế

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh hàng đầu tại Việt Nam

Achautrans tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp, tập đoàn đa quốc gia và dự án hợp tác kinh doanh tại Việt Nam. Với hơn 14 năm kinh nghiệm và mạng lưới hơn 7.000 biên dịch viên, chúng tôi tự tin không chỉ dịch ngôn ngữ mà còn chuyển tải chính xác bối cảnh văn hóa kinh doanh và hệ thống quản trị Trung Quốc vào từng tài liệu.

Vì sao các doanh nghiệp tin tưởng Achautrans?

Am hiểu sâu về môi trường kinh doanh Trung Quốc

Đội ngũ dịch giả của chúng tôi có kiến thức vững vàng về hệ thống pháp luật, quy trình quản trị và văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Đảm bảo bản dịch phù hợp đúng ngữ cảnh và chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế.

Xử lý toàn diện mọi loại tài liệu kinh doanh

Chúng tôi cung cấp giải pháp dịch thuật trọn gói với chất lượng cao và thuật ngữ nhất quán. Từ hợp đồng thương mại, báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh đến tài liệu IPO phức tạp.

Ứng dụng công nghệ dịch thuật hiện đại

Kết hợp AI và CAT Tools chuyên biệt, Achautrans tăng tốc tiến độ dịch mà vẫn đảm bảo độ chính xác và đồng bộ thuật ngữ trong các dự án lớn.

Bảo mật tuyệt đối thông tin kinh doanh

Chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo mật. Đặc biệt quan trọng với dữ liệu tài chính, chiến lược kinh doanh và thông tin độc quyền của doanh nghiệp.

Hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7

Đội ngũ tư vấn luôn đồng hành cùng khách hàng, sẵn sàng hỗ trợ mọi giai đoạn của dự án. Từ tư vấn ban đầu đến giai đoạn hoàn thiện và hậu kiểm.

Dịch vụ nổi bật của Achautrans – Chuyên ngành kinh doanh

  • Dịch thuật hợp đồng thương mại và thỏa thuận kinh doanh
  • Dịch tài liệu tài chính và báo cáo đầu tư
  • Dịch kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển
  • Dịch tài liệu IPO và niêm yết chứng khoán
  • Phiên dịch hội nghị kinh doanh và đàm phán thương mại
  • Dịch chính sách quản trị và quy trình vận hành
  • Dịch tài liệu marketing và truyền thông doanh nghiệp

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận