Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm

Chưa có phản hồi

Theo WifiTalents, Trung Quốc chiếm khoảng 35 % tổng sản lượng dệt may toàn cầu và dẫn đầu về tiêu thụ thuốc nhuộm, chịu trách nhiệm khoảng 600.000 tấn/năm. Vì thế việc hiểu đúng và dùng chuẩn thuật ngữ vải – dệt nhuộm tiếng Trung không còn là lợi thế mà là yêu cầu bắt buộc. Đội ngũ kỹ thuật, thiết kế, quản lý hay biên dịch đều cần vốn từ chuyên ngành để phối hợp công việc hiệu quả. Achautrans đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm dựa trên hơn 14 năm làm việc thực tế, mang đến giải pháp ngôn ngữ chính xác và tối ưu cho ngành dệt may hiện đại.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm của Achautrans

Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải và dệt nhuộm dưới đây được Achautrans phát triển dựa trên nghiên cứu chuyên sâu từ các nguồn tài liệu uy tín:

  • Tài liệu kỹ thuật từ các nhà máy dệt nhuộm hàng đầu Trung Quốc
  • Tiêu chuẩn ngành dệt nhuộm Trung Quốc (FZ/T)
  • Catalog sản phẩm từ các triển lãm textile quốc tế
  • Hướng dẫn vận hành máy móc dệt nhuộm
  • Tài liệu nghiên cứu từ các viện công nghệ dệt
  • Hồ sơ hợp tác dệt nhuộm Việt-Trung
  • Quy trình sản xuất từ các thương hiệu textile

Bộ từ vựng giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong nhiều vai trò như:

  • Kỹ sư dệt nhuộm tại các nhà máy
  • Chuyên viên kiểm tra chất lượng vải
  • Nhà thiết kế và phát triển sản phẩm vải
  • Quản lý sản xuất và xuất nhập khẩu vải
  • Biên phiên dịch viên chuyên ngành dệt may

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm của Achautrans

Từ vựng tiếng Trung về các loại vải cơ bản

Vải cotton và sợi tự nhiên

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
棉布 miánbù Vải cotton
纯棉 chún mián Cotton 100%
棉织物 mián zhīwù Hàng dệt bông
棉织品 miánzhīpǐn Hàng dệt cotton
印花棉布 yìnhuā miánbù Vải bông in hoa
仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù Vải bông ánh lụa
平纹细布 píngwén xìbù Vải muxơlin
粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù Vải denim
牛仔布 niúzǎi bù Vải jean
卡其布 kǎqí bù Vải kaki

Vải lụa và tơ tằm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
丝织物 sī zhīwù Hàng dệt tơ
绢丝织物 juànsī zhīwù Hàng tơ lụa
茧绸 jiǎn chóu Lụa tơ tằm
蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu Lụa tơ tằm mỏng
双绉 shuāng zhòu Lụa hai lớp
绉纱 zhòushā Lụa nhăn
斜纹绸 xiéwén chóu Lụa sợi chéo
花格绸 huā gé chóu Lụa hoa kẻ
雪纺绸 xuě fǎng chóu Vải chiffon
塔夫绸 tǎ fū chóu Vải taffeta

Vải len và lông thú

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
毛织物 máo zhīwù Hàng dệt len
羊毛织物 yáng máo zhī wù Vải len lông cừu
原毛 yuánmáo Len sống
开司米 kāi sī mǐ Vải cashmere
羊绒 yángróng Lông cừu cashmere
安哥拉呢 āngēlā ní Nỉ Ăng-gô-la
法兰绒 fǎ lán róng Vải flanen
华达呢 huádání Vải gabardine
花呢 huāní Vải tweed
马裤呢 mǎkù ní Vải chéo go dày

Từ vựng tiếng Trung về vải nhung và đặc biệt

Các loại vải nhung

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
绒布 róngbù Vải nhung
平绒 píngróng Nhung mịn
丝绒 sīróng Nhung tơ
毛绒布 máo róng bù Vải len nhung
灯心绒 dēngxīnróng Nhung kẻ
鸭绒 yāróng Nhung lông vịt
棉绒 mián róng Vải nhung cotton
厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù Vải nhung dày 2 mặt
网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù Hàng dệt kim mắt lưới
网眼织物 wǎngyǎn zhīwù Vải mắt lưới

Vải tổng hợp và đặc biệt

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
尼龙 nílóng Ni lông
的确良 díquèliáng Sợi dacron
涤纶 dílún Terylen
人造纤维 rénzào xiānwéi Sợi nhân tạo
人造丝 rénzào sī Tơ nhân tạo
醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī Tơ axetat
棉混纺 mián hùn fǎng Vải cotton hỗn hợp
毛的确良 máo díquèliáng Sợi len tổng hợp
三层织物 sān céng zhīwù Vải ba lớp sợi
硬挺织物 yìngtǐng zhīwù Vải bông cứng

Từ vựng tiếng Trung về đặc tính và loại vải

Đặc tính vải

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
薄纱 bó shā Vải tuyn mỏng
厚布 hòu bù Vải dày
硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu Vải taffeta cứng
质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù Vải thô
花式织物 huāshì zhīwù Hàng dệt hoa văn
绉面织物 zhòu miàn zhīwù Vải nhăn
云斑织物 yún bān zhī wù Vải vân mây
网眼文织物 wǎngyǎn wén zhīwù Vải có vân mắt lưới
花边织物 huābiān zhīwù Vải đăng ten
疵布 cī bù Vải lỗi

Kích thước và quy cách

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
宽幅布 kuān fú bù Vải khổ rộng
狭幅布 xiá fú bù Vải khổ hẹp
双幅布 shuāngfú bù Vải khổ đúp
单幅 dānfú Khổ vải
宽幅织物 kuānfú zhīwù Hàng dệt khổ rộng
条子布 tiáo zǐ bù Vải sọc
格子布 gé zǐ bù Vải kẻ carô
斜纹布 xiéwénbù Vải chéo
鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù Vải sọc bóng
泡泡纱 pàopaoshā Vải sọc nhăn

Từ vựng tiếng Trung về dệt kim và đan móc

Hàng dệt kim

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
针织品 zhēnzhīpǐn Hàng dệt kim
钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn Hàng dệt kim móc
汗布 hàn bù Vải thun
纯棉汗布 chún mián hàn bù Vải thun cotton 100%
网眼窗帘布 wǎngyǎn chuānglián bù Vải rèm mắt lưới
花边纱 huābiān shā Vải ren
珠罗纱花边 zhūluōshā huābiān Đăng ten lưới
帆布 fānbù Vải bạt
府绸 fǔchóu Vải pôpơlin
花府绸 huā fǔchóu Vải pôpơlin hoa

Vải satin và cao cấp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
缎子 duànzi Vải satin
薄缎 bó duàn Satanh mỏng
绉缎 zhòu duàn Vải crepe satin
织锦缎 zhī jǐnduàn Brocade satin
花缎刺绣 huā duàn cìxiù Vải gấm thêu
哔叽 bìjī Vải Serge
原色哔叽 yuánsè bìjī Vải len mộc
薄呢 bó ní Dạ mỏng
麦尔登呢 mài ěr dēng ní Dạ melton
人字呢 rén zì ní Dạ hoa văn zig zac

Từ vựng tiếng Trung về máy móc dệt nhuộm

Máy dệt cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
织布机 zhībù jī Máy dệt
纺纱机 fǎngshā jī Máy kéo sợi
络筒机 luòtǒng jī Máy quấn ống
整经机 zhěngjīng jī Máy chuẩn bị kinh
浆纱机 jiàngshā jī Máy tẩm hồ
穿经机 chuānjīng jī Máy xỏ kinh
验布机 yànbù jī Máy kiểm vải
卷布机 juǎnbù jī Máy cuộn vải
拉布机 lābù jī Máy trải vải
切布机 qiè bù jī Máy cắt vải

Máy nhuộm và hoàn tất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
染色机 rǎnsè jī Máy nhuộm
连续染色机 liánxù rǎnsè jī Máy nhuộm liên tục
冷轧堆冷染机 lěng zhá duī rǎnsè jī Máy nhuộm ủ lạnh
漂白机 piǎobái jī Máy tẩy trắng
煮练机 zhǔ liàn jī Máy nấu
二步法煮漂机 érbufǎ zhǔbù jī Máy nấu tẩy liên tục
丝光机 sīguāng jī Máy làm bóng
烧毛机 shāo máo jī Máy đốt lông
退浆机 tuìjiāng jī Máy rũ hồ
扩幅机 kuò fú jī Máy mở khổ vải

Thiết bị phụ trợ

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
轧酶机 zhá méi jī Máy giặt vải đa năng
酶轧机 méi zhá jī Máy cán enzim
三辊轧车 sān gǔn yà chē Máy ép ba trục
两棍轧车 liǎng gǔn yà chē Máy ép 2 trục
蒸汽箱 zhēngqì xiāng Máy hấp
去除静电器 qùchú jìngdiàn qì Máy loại bỏ tĩnh điện
缝头机 fèng tóu jī Máy may đầu vải
布夹装置 bù jiā zhuāngzhì Bộ phận kẹp vải
对中装置 duì zhōng zhuāngzhì Thiết bị căn chỉnh vải
吸边机 xī biān jī Thanh kẹp biên

Từ vựng tiếng Trung về quy trình dệt nhuộm

Quy trình nhuộm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
连续染色 liánxù rǎnsè Nhuộm liên tục
浸染 jìnrǎn Nhuộm gián đoạn
原纤染色 yuán xiān rǎn sè Nhuộm sợi
煮练剂 zhǔ liàn jì Chất nấu
轧余率 yà yú lǜ Tỷ lệ cán
压力 yālì Áp suất
卷边 juǎn biān Biên vải
冷却辊 lěngquè gǔn Trục làm lạnh
半自动 bànzìdòng Bán tự động
喷淋管 pēn lín guǎn Ống phun nước

Xử lý hoàn tất

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
表面处理 biǎomiàn chǔlǐ Xử lý bề mặt
成品 chéngpǐn Thành phẩm
折边 zhébiān Viền
花形点子 huāxíng diǎnzi Đốm hoa
衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān Nhãn hướng dẫn sử dụng
织物样本 zhīwù yàngběn Bản mẫu hàng dệt
衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ Thẻ mẫu hàng vải
线缝 xiàn fèng Đường may
垫肩 diàn jiān Miếng đệm vai
袖子 xiùzi Ống tay áo

Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh vải

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
布商 bùshāng Người buôn vải
呢绒商店 níróng shāngdiàn Cửa hàng bán nhung dạ
纺织品零售商 fǎngzhīpǐn língshòu shāng Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt
丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén Người kinh doanh hàng tơ lụa
亚麻织品 yàmá zhī pǐn Hàng dệt vải lanh
毛料 máoliào Hàng len dạ
呢子 ní zi Hàng len dạ
裁缝店 cáiféng diàn Tiệm may
供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp
制造商 zhìzàoshāng Nhà sản xuất

Achautrans – Đơn vị dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành vải, dệt nhuộm hàng đầu

Trong bối cảnh ngành dệt nhuộm ngày càng hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, nhu cầu dịch thuật tài liệu vải và dệt nhuộm tiếng Trung tăng trưởng mạnh mẽ. Achautrans với đội ngũ dịch giả có nền tảng công nghệ dệt và hóa học vững chắc đã trở thành đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật Việt-Trung.

Tại sao chọn dịch vụ dịch thuật vải, dệt nhuộm của Achautrans?

Nắm vững công nghệ dệt nhuộm hiện đại

Đội ngũ dịch giả có kiến thức vững về công nghệ dệt, hóa học nhuộm và quy trình sản xuất vải. Đảm bảo bản dịch chuẩn xác về mặt kỹ thuật.

Xử lý đa dạng tài liệu chuyên ngành

Từ công thức nhuộm, quy trình sản xuất, datasheet vải đến catalog sản phẩm và tài liệu nghiên cứu textile.

Cam kết chất lượng và bảo mật

Sử dụng hệ thống quản lý thuật ngữ chuyên dụng, đảm bảo tính nhất quán. Cam kết mọi thông tin công nghệ được bảo mật tuyệt đối.

Dịch vụ nổi bật

  • Dịch công thức và quy trình nhuộm
  • Dịch datasheet và thông số kỹ thuật vải
  • Dịch hướng dẫn vận hành máy dệt nhuộm
  • Phiên dịch triển lãm và hội nghị textile
  • Dịch báo cáo nghiên cứu và phát triển sản phẩm

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận