Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật?
- 9 Tháng Tám, 2023
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ thú vị được sử dụng bởi hàng trăm triệu người trên thế giới. Tiếng Nhật có một hệ thống chữ viết độc đáo và phức tạp, bao gồm ba bảng chữ cái khác nhau: Hiragana, Katakana và Kanji. Mỗi bảng chữ cái có những đặc điểm và chức năng riêng biệt, cùng tạo nên sự hài hòa và sinh động của tiếng Nhật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ba bảng chữ cái tiếng Nhật có gì đặc biệt.
Người Nhật đang sử dụng những bảng chữ cái nào?
Hiện nay người nhật đang sử dụng chính thức 3 bảng chữ cái. Đó là Hiragana, Katakana và Kanji (chữ Hán)
Hiragana (ひらがな)
Được sử dụng để viết các từ ngữ phổ thông trong tiếng Nhật.
Katakana (カタカナ)
Thường được sử dụng để viết tên riêng, từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
Kanji (漢字)
Đây bảng chữ cái là chữ Hán, được mượn từ tiếng Trung Quốc. Nó được sử dụng để biểu thị ý nghĩa của từ và cụm từ trong tiếng Nhật.
Xem thêm: Nguồn gốc của tiếng Nhật? Đặc điểm và các loại chữ viết
Sự kết hợp của ba bảng chữ cái này tạo nên hệ thống chữ viết phong phú và đa dạng của tiếng Nhật. Người Nhật thường sử dụng Hiragana và Katakana để viết các từ tiếng Nhật cơ bản và các từ nước ngoài phổ biến. Trong khi Kanji thường xuất hiện trong văn bản học thuật, tin tức, sách và báo chí.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana – Bảng chữ cái chính thức của người Nhật
Hiragana (ひらがな) là một bảng chữ cái của tiếng Nhật, được phát triển từ bảng chữ Manyogana. Manyogana là một hệ thống viết cổ, sử dụng các chữ Hán để biểu thị các âm tiết của tiếng Nhật. Tuy nhiên, Manyogana có nhiều nhược điểm và không phản ánh được sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Nhật.
Do đó, người Nhật đã tạo ra các biến thể đơn giản hơn của Manyogana, gọi là Hiragana. Từ đó, Hiragana được hình thành như một bảng chữ cái riêng biệt, có lối viết mềm mại, uốn lượn và rộng rãi. Hiragana cổ đại có 48 ký tự, được xuất hiện lần đầu trong Kokin Wakashū vào năm 905. Sau đó, Hiragana đã trải qua nhiều sự thay đổi và hoàn thiện, cho đến khi có bộ chữ Hiragana hiện đại với 46 ký tự như ngày nay.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana – Bảng chữ cái biến thể của Hiragana
Katakana (カタカナ) là bảng chữ cái chính thức thứ hai trong tiếng Nhật. Nó đã xuất hiện ngay sau bảng chữ cái Hiragana. Katakana đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống chữ viết thuần Nhật.
Bảng chữ cái Katakana thể hiện sự đơn giản hóa của các bộ thủ từ chữ viết Trung Hoa. Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, cong và gấp khúc. Điều này làm cho việc viết và đọc Katakana trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn.
Cách phát âm của Katakana rất nhất quán, giúp người học dễ dàng hiểu và giao tiếp bằng tiếng Nhật. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc ghi nhớ và phát âm đúng các từ và cụm từ.
Một trong những ứng dụng quan trọng của bảng chữ cái Katakana là để nhấn mạnh và biểu thị các từ nước ngoài, cũng như các từ mượn từ các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Trung Quốc.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji – Bảng chữ cái phức tạp của tiếng Nhật
Kanji (漢字) là một bảng chữ cái của tiếng Nhật, được mượn từ các chữ Hán của Trung Quốc. Kanji là hệ thống chữ viết cổ nhất và phức tạp nhất trong các bảng chữ cái tiếng Nhật.
Kanji được đưa vào Nhật Bản vào thế kỷ thứ 4 và 5 theo con đường Phật giáo. Ban đầu, kanji chỉ được dùng để phiên âm các từ tiếng Nhật hoặc viết các từ tiếng Trung. Sau đó, người Nhật đã phát triển các hệ thống chữ viết riêng của mình để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa của họ. Tuy nhiên, kanji vẫn được giữ lại và sử dụng cho đến ngày nay.
Kanji là các chữ cái tượng hình, tức là mỗi chữ cái biểu thị một khái niệm hay ý nghĩa cụ thể. Chữ kanji có thể có nhiều cách đọc khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc, ngữ cảnh hoặc kết hợp với các chữ khác.
Hiện nay, có khoảng 2136 chữ kanji được công nhận là chữ kanji chuẩn (jōyō kanji). Và chúng được dùng trong các văn bản chính thức hay giáo dục. Ngoài ra, còn có nhiều chữ kanji khác được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn, văn hóa.
Một số mẹo để học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh nhất
Sử dụng bút, giấy, và các tài liệu liên quan để rèn luyện chữ viết, bảng chữ cái theo hướng dẫn.
Có thể kết hợp việc học truyền thống với các ứng dụng, phần mềm trên điện thoại. Người học có thể học mọi lúc mọi nơi. Khi học trên các phần mềm, người học cần tập trung cao độ, có tinh thần tự giác cao. Tuy nhiên, một số phần mềm chỉ giúp ghi nhớ mặt chữ chứ không giúp tập viết chữ được.
Có thể đăng ký học tại trung tâm hoặc tìm những hội nhóm học tiếng Nhật. Có người học cùng sẽ giúp bạn có thêm người chia sẻ kinh nghiệm, cùng nhau tiến bộ.
Có thể nghe các bài hát, video hoặc podcast về bảng chữ cái tiếng Nhật. Việc nghe và phát âm sẽ giúp nhận biết và phân biệt được các âm tiết trong tiếng Nhật.
Một số câu hỏi liên quan
Vì sao người Nhật lại dùng nhiều bảng chữ cái vậy?
Trước hết, cần hiểu rõ mục đích và cách sử dụng của mỗi bảng chữ cái. Hiragana là bảng chữ cái cơ bản của tiếng Nhật, được dùng để viết các từ ngữ thuần Nhật, các đuôi ngữ, các từ nối và các từ chỉ thời gian, số lượng, vị trí…
Katakana là bảng chữ cái được dùng để viết các từ mượn từ nước khác, các tên riêng..
Kanji được mượn từ tiếng Trung, được dùng để viết các danh từ, động từ và tính từ.
Từ mục đích sử dụng của bảng chữ cái, có thể thấy người Nhật sử dụng nhiều bảng chữ cái bởi:
- Thứ nhất, tiếng Nhật là một ngôn ngữ không có khoảng cách giữa các từ, nên việc sử dụng nhiều bảng chữ cái giúp người đọc phân biệt được các từ trong câu.
- Thứ hai, tiếng Nhật là một ngôn ngữ có nhiều từ đồng âm, sử dụng Kanji giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của các từ trong câu.
Có cách nào để học tiếng Nhật một cách hiệu quả hơn không?
Câu trả lời là có. Để học tiếng Nhật tốt, cần phải học cả ba bảng chữ cái và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Có thể bắt đầu với Hiragana và Katakana, vì chúng là những ký tự đơn giản và dễ nhớ. Sau đó, có thể học Kanji theo từng cấp độ và theo từng chủ đề. Nên học cách đọc và viết các câu văn bằng tiếng Nhật, để luyện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Tiếng Nhật có tất cả bao nhiêu chữ cái?
Không thể xác định được có bao nhiêu chữ cái trong tiếng Nhật. Bởi trong khi bảng chữ cái Hiragana và Katakana gồm có 46 chữ cái cơ bản thì bảng chữ cái Kanji được vay mượn từ tiếng Trung Quốc gồm có hàng nghìn chữ cái tượng hình, không có một số lượng nào xác định.
Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trên thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, khoa học, công nghệ, văn hóa… Do đó, nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, để có được một bản dịch hoặc phiên dịch tiếng Nhật chính xác, chất lượng và hiệu quả, bạn cần tìm một đơn vị dịch thuật uy tín và chuyên nghiệp. Á Châu là một trong những công ty cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật hàng đầu Việt Nam, được rất nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
Tổng kết
Đội ngữ biên dịch viên của Á Châu là những người có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Khách hàng sẽ được đảm bảo độ chính xác, không mắc lỗi ngữ pháp hay ngữ nghĩa.
Chúng tôi cung cấp các loại hình dịch thuật và phiên dịch tiếng Nhật phù hợp với nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ như dịch thuật công chứng, dịch thuật chuyên ngành, phiên dịch hội thảo, phiên dịch tháp tùng hay phiên dịch cabin…
Á Châu là một địa chỉ dịch thuật uy tín và chuyên nghiệp mà Quý khách không nên bỏ qua. Hãy liên hệ với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.