Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – Spa
- 10 Tháng Năm, 2025
- Nguyễn Tâm
- Dịch thuật
Bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa được Achautrans biên soạn kỹ lưỡng. Chúng tôi tin đây là công cụ đắc lực hỗ trợ chuyên viên thẩm mỹ và các tiệm spa áp dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày. Không chỉ vậy, đây còn là nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy cho các dịch giả khi dịch thuật tiếng Hàn trong lĩnh vực chuyên ngành.
Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa
Bộ sưu tập từ vựng này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia dịch thuật của Á Châu với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thẩm mỹ và làm đẹp. Chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu chính thống từ cả Việt Nam và Hàn Quốc. Đồng thời làm việc với các chuyên gia thẩm mỹ để đảm bảo tính chính xác của từng thuật ngữ.
Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình dịch vụ thẩm mỹ và spa
Các từ vựng tiếng Hàn về các loại hình dịch vụ thẩm mỹ và spa phổ biến nhất:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
피부 관리 | Pi-bu gwan-li | Chăm sóc da |
스파 | Seu-pa | Spa |
마사지 | Ma-sa-ji | Massage |
얼굴 관리 | Eol-gul gwan-li | Chăm sóc mặt |
전신 관리 | Jeon-sin gwan-li | Chăm sóc toàn thân |
미용 | Mi-yong | Thẩm mỹ |
에스테틱 | E-seu-te-tik | Thẩm mỹ viện |
아로마테라피 | A-ro-ma-te-ra-pi | Liệu pháp hương thơm |
족욕 | Jok-yok | Ngâm chân |
각질 제거 | Gak-jil je-geo | Tẩy tế bào chết |
왁싱 | Wak-sing | Waxing |
네일아트 | Ne-il-a-teu | Nghệ thuật làm móng |
반영구 화장 | Ban-yeong-gu hwa-jang | Phun xăm thẩm mỹ |
눈썹 문신 | Nun-sseop mun-sin | Xăm lông mày |
속눈썹 연장 | Sok-nun-sseop yeon-jang | Nối mi |
Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực thẩm mỹ và spa
Sử dụng các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ thông tin về những người tham gia trong ngành thẩm mỹ và spa:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
피부 관리사 | Pi-bu gwan-li-sa | Chuyên viên chăm sóc da |
마사지사 | Ma-sa-ji-sa | Nhân viên massage |
에스테티션 | E-seu-te-ti-syon | Chuyên viên thẩm mỹ |
네일 아티스트 | Ne-il a-ti-seu-teu | Nghệ sĩ làm móng |
메이크업 아티스트 | Me-i-keu-eop a-ti-seu-teu | Chuyên gia trang điểm |
스파 테라피스트 | Seu-pa te-ra-pi-seu-teu | Chuyên viên spa |
미용사 | Mi-yong-sa | Thợ làm tóc |
왁싱 전문가 | Wak-sing jeon-mun-ga | Chuyên gia waxing |
반영구 화장 전문가 | Ban-yeong-gu hwa-jang jeon-mun-ga | Chuyên gia phun xăm |
미용 강사 | Mi-yong gang-sa | Giảng viên thẩm mỹ |
스파 매니저 | Seu-pa mae-ni-jeo | Quản lý spa |
피부과 의사 | Pi-bu-gwa ui-sa | Bác sĩ da liễu |
성형외과 의사 | Seong-hyeong-oe-gwa ui-sa | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ |
고객 | Go-gaek | Khách hàng |
미용 컨설턴트 | Mi-yong keon-seol-teon-teu | Tư vấn viên thẩm mỹ |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ và sản phẩm thẩm mỹ
Các từ vựng giúp diễn đạt rõ ràng về dụng cụ và sản phẩm sử dụng trong ngành thẩm mỹ:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
클렌저 | Keul-len-jeo | Sữa rửa mặt |
토너 | To-neo | Nước hoa hồng |
에센스 | E-sen-seu | Tinh chất |
세럼 | Se-reom | Serum |
크림 | Keu-rim | Kem dưỡng |
마스크팩 | Ma-seu-keu-paek | Mặt nạ |
자외선 차단제 | Ja-oe-seon cha-dan-je | Kem chống nắng |
각질 제거제 | Gak-jil je-geo-je | Tẩy tế bào chết |
마사지 오일 | Ma-sa-ji o-il | Dầu massage |
왁스 | Wak-seu | Sáp wax |
네일 폴리시 | Ne-il pol-li-si | Sơn móng |
속눈썹 접착제 | Sok-nun-sseop jeop-chak-je | Keo dán mi |
화장품 | Hwa-jang-pum | Mỹ phẩm |
미용 도구 | Mi-yong do-gu | Dụng cụ làm đẹp |
페이셜 스티머 | Pe-i-syeol seu-ti-meo | Máy xông hơi mặt |
Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và phương pháp thẩm mỹ
Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và phương pháp điều trị trong ngành thẩm mỹ:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
딥 클렌징 | Dip keul-len-jing | Làm sạch sâu |
피부 진단 | Pi-bu jin-dan | Chẩn đoán da |
페이셜 마사지 | Pe-i-syeol ma-sa-ji | Massage mặt |
스웨디시 마사지 | Seu-we-di-si ma-sa-ji | Massage kiểu Thụy Điển |
림프 드레나지 | Rim-peu deu-re-na-ji | Massage bạch huyết |
핫스톤 마사지 | Hat-seu-ton ma-sa-ji | Massage đá nóng |
각질 관리 | Gak-jil gwan-li | Tẩy tế bào chết |
모공 축소 | Mo-gong chuk-so | Thu nhỏ lỗ chân lông |
화이트닝 | Hwa-i-teu-ning | Làm trắng da |
주름 개선 | Ju-reum gae-seon | Cải thiện nếp nhăn |
보톡스 시술 | Bo-tok-seu si-sul | Tiêm botox |
필러 시술 | Pil-leo si-sul | Tiêm filler |
레이저 치료 | Re-i-jeo chi-ryo | Điều trị laser |
하이드라 페이셜 | Ha-i-deu-ra pe-i-syeol | Hydra facial |
아쿠아필 | A-ku-a-pil | Aqua peel |
Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng da và vấn đề thẩm mỹ
Các thuật ngữ liên quan đến tình trạng da và các vấn đề thẩm mỹ thường gặp:
Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
여드름 | Yeo-deu-reum | Mụn |
모공 | Mo-gong | Lỗ chân lông |
주름 | Ju-reum | Nếp nhăn |
색소침착 | Saek-so-chim-chak | Tăng sắc tố |
피부 건조 | Pi-bu geon-jo | Da khô |
지성 피부 | Ji-seong pi-bu | Da dầu |
민감성 피부 | Min-gam-seong pi-bu | Da nhạy cảm |
복합성 피부 | Bok-hap-seong pi-bu | Da hỗn hợp |
탄력 부족 | Tan-ryeok bu-jok | Thiếu độ đàn hồi |
홍조 | Hong-jo | Đỏ da |
셀룰라이트 | Sel-lul-la-i-teu | Mỡ dưới da |
다크서클 | Da-keu-seo-keul | Quầng thâm mắt |
피부 노화 | Pi-bu no-hwa | Lão hóa da |
피부 재생 | Pi-bu jae-saeng | Tái tạo da |
피부톤 | Pi-bu-ton | Tông da |
Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa
Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành và dịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu. Đảm bảo chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về thẩm mỹ và spa.
Dịch vụ của Á Châu bao gồm:
- Dịch tài liệu đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật spa, thẩm mỹ
- Dịch hợp đồng, hồ sơ nhập khẩu mỹ phẩm, thiết bị làm đẹp
- Chuyển ngữ tài liệu nghiên cứu, sách hướng dẫn các phương pháp làm đẹp mới
Cam kết của chúng tôi
- Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành
- Đảm bảo nội dung chính xác, rõ ràng
- Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp
Hãy để Á Châu đồng hành cùng bạn, giúp mọi tài liệu chuyên ngành thẩm mỹ – spa được chuyển ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất!
CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)
Hotline: 0968.292.334
Email: info@achautrans.com