Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – Spa

Chưa có phản hồi

Bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa được Achautrans biên soạn kỹ lưỡng. Chúng tôi tin đây là công cụ đắc lực hỗ trợ chuyên viên thẩm mỹ và các tiệm spa áp dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày. Không chỉ vậy, đây còn là nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy cho các dịch giả khi dịch thuật tiếng Hàn trong lĩnh vực chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ

Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa

Bộ sưu tập từ vựng này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia dịch thuật của Á Châu với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thẩm mỹ và làm đẹp. Chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu chính thống từ cả Việt Nam và Hàn Quốc. Đồng thời làm việc với các chuyên gia thẩm mỹ để đảm bảo tính chính xác của từng thuật ngữ.

Tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ - spa

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình dịch vụ thẩm mỹ và spa

Các từ vựng tiếng Hàn về các loại hình dịch vụ thẩm mỹ và spa phổ biến nhất:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
피부 관리 Pi-bu gwan-li Chăm sóc da
스파 Seu-pa Spa
마사지 Ma-sa-ji Massage
얼굴 관리 Eol-gul gwan-li Chăm sóc mặt
전신 관리 Jeon-sin gwan-li Chăm sóc toàn thân
미용 Mi-yong Thẩm mỹ
에스테틱 E-seu-te-tik Thẩm mỹ viện
아로마테라피 A-ro-ma-te-ra-pi Liệu pháp hương thơm
족욕 Jok-yok Ngâm chân
각질 제거 Gak-jil je-geo Tẩy tế bào chết
왁싱 Wak-sing Waxing
네일아트 Ne-il-a-teu Nghệ thuật làm móng
반영구 화장 Ban-yeong-gu hwa-jang Phun xăm thẩm mỹ
눈썹 문신 Nun-sseop mun-sin Xăm lông mày
속눈썹 연장 Sok-nun-sseop yeon-jang Nối mi

Từ vựng tiếng Hàn về nhân sự trong lĩnh vực thẩm mỹ và spa

Sử dụng các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ thông tin về những người tham gia trong ngành thẩm mỹ và spa:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
피부 관리사 Pi-bu gwan-li-sa Chuyên viên chăm sóc da
마사지사 Ma-sa-ji-sa Nhân viên massage
에스테티션 E-seu-te-ti-syon Chuyên viên thẩm mỹ
네일 아티스트 Ne-il a-ti-seu-teu Nghệ sĩ làm móng
메이크업 아티스트 Me-i-keu-eop a-ti-seu-teu Chuyên gia trang điểm
스파 테라피스트 Seu-pa te-ra-pi-seu-teu Chuyên viên spa
미용사 Mi-yong-sa Thợ làm tóc
왁싱 전문가 Wak-sing jeon-mun-ga Chuyên gia waxing
반영구 화장 전문가 Ban-yeong-gu hwa-jang jeon-mun-ga Chuyên gia phun xăm
미용 강사 Mi-yong gang-sa Giảng viên thẩm mỹ
스파 매니저 Seu-pa mae-ni-jeo Quản lý spa
피부과 의사 Pi-bu-gwa ui-sa Bác sĩ da liễu
성형외과 의사 Seong-hyeong-oe-gwa ui-sa Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
고객 Go-gaek Khách hàng
미용 컨설턴트 Mi-yong keon-seol-teon-teu Tư vấn viên thẩm mỹ

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ và sản phẩm thẩm mỹ

Các từ vựng giúp diễn đạt rõ ràng về dụng cụ và sản phẩm sử dụng trong ngành thẩm mỹ:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
클렌저 Keul-len-jeo Sữa rửa mặt
토너 To-neo Nước hoa hồng
에센스 E-sen-seu Tinh chất
세럼 Se-reom Serum
크림 Keu-rim Kem dưỡng
마스크팩 Ma-seu-keu-paek Mặt nạ
자외선 차단제 Ja-oe-seon cha-dan-je Kem chống nắng
각질 제거제 Gak-jil je-geo-je Tẩy tế bào chết
마사지 오일 Ma-sa-ji o-il Dầu massage
왁스 Wak-seu Sáp wax
네일 폴리시 Ne-il pol-li-si Sơn móng
속눈썹 접착제 Sok-nun-sseop jeop-chak-je Keo dán mi
화장품 Hwa-jang-pum Mỹ phẩm
미용 도구 Mi-yong do-gu Dụng cụ làm đẹp
페이셜 스티머 Pe-i-syeol seu-ti-meo Máy xông hơi mặt

Từ vựng tiếng Hàn về kỹ thuật và phương pháp thẩm mỹ

Các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và phương pháp điều trị trong ngành thẩm mỹ:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
딥 클렌징 Dip keul-len-jing Làm sạch sâu
피부 진단 Pi-bu jin-dan Chẩn đoán da
페이셜 마사지 Pe-i-syeol ma-sa-ji Massage mặt
스웨디시 마사지 Seu-we-di-si ma-sa-ji Massage kiểu Thụy Điển
림프 드레나지 Rim-peu deu-re-na-ji Massage bạch huyết
핫스톤 마사지 Hat-seu-ton ma-sa-ji Massage đá nóng
각질 관리 Gak-jil gwan-li Tẩy tế bào chết
모공 축소 Mo-gong chuk-so Thu nhỏ lỗ chân lông
화이트닝 Hwa-i-teu-ning Làm trắng da
주름 개선 Ju-reum gae-seon Cải thiện nếp nhăn
보톡스 시술 Bo-tok-seu si-sul Tiêm botox
필러 시술 Pil-leo si-sul Tiêm filler
레이저 치료 Re-i-jeo chi-ryo Điều trị laser
하이드라 페이셜 Ha-i-deu-ra pe-i-syeol Hydra facial
아쿠아필 A-ku-a-pil Aqua peel

Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng da và vấn đề thẩm mỹ

Các thuật ngữ liên quan đến tình trạng da và các vấn đề thẩm mỹ thường gặp:

Tiếng Hàn Phiên Âm Tiếng Việt
여드름 Yeo-deu-reum Mụn
모공 Mo-gong Lỗ chân lông
주름 Ju-reum Nếp nhăn
색소침착 Saek-so-chim-chak Tăng sắc tố
피부 건조 Pi-bu geon-jo Da khô
지성 피부 Ji-seong pi-bu Da dầu
민감성 피부 Min-gam-seong pi-bu Da nhạy cảm
복합성 피부 Bok-hap-seong pi-bu Da hỗn hợp
탄력 부족 Tan-ryeok bu-jok Thiếu độ đàn hồi
홍조 Hong-jo Đỏ da
셀룰라이트 Sel-lul-la-i-teu Mỡ dưới da
다크서클 Da-keu-seo-keul Quầng thâm mắt
피부 노화 Pi-bu no-hwa Lão hóa da
피부 재생 Pi-bu jae-saeng Tái tạo da
피부톤 Pi-bu-ton Tông da

Á Châu đơn vị dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thẩm mỹ – spa

Với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngànhdịch thuật công chứng, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn chuyên sâu. Đảm bảo chính xác từng thuật ngữ chuyên môn về thẩm mỹ và spa.

Dịch vụ của Á Châu bao gồm:

  • Dịch tài liệu đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật spa, thẩm mỹ
  • Dịch hợp đồng, hồ sơ nhập khẩu mỹ phẩm, thiết bị làm đẹp
  • Chuyển ngữ tài liệu nghiên cứu, sách hướng dẫn các phương pháp làm đẹp mới

Cam kết của chúng tôi

  • Dịch đúng chuẩn thuật ngữ chuyên ngành
  • Đảm bảo nội dung chính xác, rõ ràng
  • Xử lý nhanh chóng, chuyên nghiệp

Hãy để Á Châu đồng hành cùng bạn, giúp mọi tài liệu chuyên ngành thẩm mỹ – spa được chuyển ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất!

CÔNG TY DỊCH THUẬT Á CHÂU (A CHAU TRANS)

Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Sannam, 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội (Xem bản đồ)

Hotline0968.292.334

Emailinfo@achautrans.com

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí

Hãy liên hệ ngay với Á Châu để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Rate this post

Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả
Chưa có phản hồi

Bình luận